từ đồng nghĩa với tổ quốc là:nước non,giang sơn,đất nước,quốc gia.........
Chúc bn hok tốt><><><><><><
Giang sơn , đất nước , quốc gia , quê hương , đất mẹ ,...
từ đồng nghĩa với tổ quốc là:
-giang sơn
-nước nhà
-non sông
đất nước, non sông , nước nhà, giang sơn ,quốc gia ...
Từ đồng nghĩa với tổ quốc là đất nước
Từ đồng nghĩa với tổ quốc là quê hương, quê nhà, đất nước, quốc gia, giang sơn.
~~.Đây là những tư mik nghi được . Ai biết thêm thì ns vs mik nha.~~
Thank you
Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc là : đất nước , quê hương , giang sơn , nước nhà , non sông , quốc gia .
Đồng nghĩa với từ tổ quốc là : quê hương , đất nước , giang sơn,.....
Ủng hộ nhé trang
Từ đồng nghĩa vs từ TỔ QUỐC là : quê hương, đất nước, giang sơn , năm châu,...