tìm từ đồng nghĩa với từ phân trần
đặt câu với từ tìm đc
giúp mình với, mình đang cần gấp!!!
mình cảm ơn
Câu 6 Tìm từ đồng nghĩa với từ vắng lặng. Đặt câu với từ đó
mn giúp em vs ạ
Giúp mình nhé. Tìm từ đồng nghĩa với từ "thân mật "
tìm 1 từ đồng nghĩa,1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau
đoàn kết,trung thực,kiêu ngạo , chung thủy,hồi hộp
các bạn giúp mình với
1) Tìm 5 từ đồng nghĩa với: màu sắc,âm thanh,chiều dài.
2) Tìm 5 từ trái nghĩa với: bé,thông minh,hư đốn,giỏi.
Các bạn giúp mình nhé
Tìm từ đồng nghĩa với khoét giúp mình nha
a)tìm 3 từ đồng nghĩa với từ rộng lớn
b)tìm 2 từ đồng nghĩa với từ yên tĩnh
Hãy tìm những từ đồng âm với mỗi từ cho dưới đây. Đặt câu để phân biệt nghĩa của các từ đồng âm tìm được.
a. bầy
b. bàn
c. vây
d. và
e. đỗ
g. đông
Mọi người ơi bài khó quá mà mình ngu tiếng Việt mọi người giúp mình với
Tìm từ đồng nghĩa với hòa bình
tìm từ đồng nghĩa với lao động