các từ đồng nghĩa của các từ là:
hoa - bông
bát- chén
bắt nạt- ăn hiếp
xấu hổ - thẹn
mênh mông- bao la
chót vót- Hùng vĩ, Chon von ,Sừng sững
lấp lánh- óng ánh
vắng vẻ - thưa thớt
đông vui - Nhộn nhịp, Tấp nập, Đông đúc ,Vui nhộn
mơ ước - ước muốn, mong ước
hoa : bông
bát : tô
bắt nạt : ăn hiếp
xấu hổ : ngại ngùng
mênh mông : bát ngát
chót vót : ngất ngưỡng
lấp lánh : long lanh
vắng vẻ : vắng tanh
đông vui : đông đúc
mơ ước : ước ao
Hok tốt ~~
bông
tô
dọa dẫm
ngượng nghịu
thênh thang
vời vợi
long lanh
vắng tanh
nhộn nhịp
ước ao
Chúc bạn thành công!
hoa=bông
bát = chén
bắt nạt=ức hiếp
xấu hổ =hổ thẹn
mênh mông= rộng lớn
lấp lánh=lung linh
vắng vẻ= thưa thớt
đông vui=huyên náo
mơ ước =ước mơ
hoa =bông
bát =chén
bắt nạt=ăn hiếp
xấu hổ=mắc cỡ
mênh mông=bao la
chót vót=chon von
lấp lánh=nhấp nhánh
vắng vẻ= quạnh vắng
mơ ước=ước mơ
hoa đồng nghĩa với bông
bát đồng nghĩa với chén
bắt nạt đồng nghĩa với ăn hiếp
xấu hổ đồng nghĩa với mắc cỡ
mênh mông đồng nghĩa với bao la
chót vót đồng nghĩa với ngất ngưỡng
lấp lánh đồng nghĩa với long lanh
vắng vẻ đồng nghĩa với thưa thớt
đông vui đồng nghĩa với nhộn nhịp
mơ ước đồng nghĩa với ước mơ
Hoa: Bông
Bát: Chén
Bắt nạt: trấn lột
Xấu hổ: tự ti
Mênh mông: thênh thang
Chót vót: cao vút
Lấp lánh: Lung linh
Vắng vẻ: vắng tanh
Đông vui: đông đúc
Mơ ước: mơ mộng
hoa:bông
bát:chén
bắt nạt:đe bắt
xấu hổ:tự ti
mênh mông:rộng rãi
chót vót:cao
lấp lánh:sáng long lanh
vắng vẻ:oi ả
đông vui:đông đúc,chật chội
mơ ước:mơ tưởng,ước mơ,mơ mộng