-đoàn kết=>chia rẽ
-thông minh=>ngu ngốc
-trunh thực=>gian xảo,dối trá
-chăm chỉ=>lười biếng
-vui=>buồn
-dũng cảm=>hèn nhát
-cho=>lấy
-giúp đỡ=>làm hại
-khen=>che
từ đồng nghĩa mà bn
ĐOÀN KẾT \ CHIA RẼ
THÔNG MINH \ NGU NGỐC
TRUNG THỰC \ GIAN XẢO
CHĂM CHỈ \ LƯỜI BIỀNG
VUI \ BUỒN
DŨNG CẢM \ NHÁT CÁY
CHO \ LẤY
GIÚP ĐỠ \ LÀM HẠI
KHEN \ CHÊ
Đáp án :
- Đoàn kết : gắn bó , liên kết
- Thông minh : sáng suốt
- Trung thực : thành thật
- Chăm chỉ : siêng năng , cần cù
- Vui : mừng
- Dũng cảm : can đảm
- Cho : giúp
- Giúp đỡ : đỡ đần
- Khen : ca ngợi
Mong bạn k cho , cái này là từ đồng nghĩa á bạn , mong bạn k ạ