Tìm số tự nhiên x, biết
a, x 2 = 16
b, x 3 = 27
c, 2 . x 3 - 4 = 12
d, 5 x 3 - 5 = 0
e, x + 1 2 = 16
f, x + 1 3 = 27
g, x + 1 3 = 16
h, 2 x - 1 7 = x 7
Tìm số tự nhiên x biết
a,3 . x - 15 = x + 35
b, (8.x-16).(x-5)=0
c, x.(x+1)= 2 + 4 + 6 + 8 +10+......+2500
Các bạn giải giúp mk nha:
Bài 1: Tính bằng 2 cách:
a) 25 : 24
b) 34 : 32
c) 63 : 62
d) 84 : 82
e) 75 : 74
f) 1003 : 100
Bài 2: Tìm số tự nhiên x, biết:
a) 2x = 16
b) 3x = 243
c) 5x+1 = 125
d) 5x-1 = 5
e) 42x+1 = 64
f) x17 = x
Bài 3: Tìm số tự nhiên x, biết:
a) 2x : 2 = 8
b) 3x : 32 = 243
c) 625 : 5x = 52
d) 3x : 27 = 9
e) 7x+1 : 7 = 49
f) 112x+1 : 11 = 121
Bài 4: Tìm số tự nhiên x, biết:
a) x2 = 16
b) x3 = 27
c) 2.x3 - 4 = 12
d) 5.x3 - 5 = 0
e) (x + 1)2 = 16
f) (x +1)3 = 27
Mong các bạn giải giúp mk, mk đang rất cần. Thanks mấy bạn trước nhé.
Tìm số tự nhiên x,biết
a,(x-15)*27=0
b,23*(42-x)=23
c,(9x+2)*3=60
d,71+(26-3x):5=75
tìm số tự nhiên n hoặc x :
a) (2^n + 2 . n^2) . 2^3 = 3.2^10
b) (2^n . 2^3 - 2^ 17 : 2^2) . (3^30 : 3^n - 3^12 . 3^5) = 0
c) x^4 + 12 = 28
d) 3 . x^3 = 27+27+27
giúp mình nhanh nhé !
Bài 9. Tìm số tự nhiên x biết:
a) x.15 + 40 = 15 +20.8
b) (x – 1).(5 – x) = 0
c) x – 140 : 35 = 270
d) (14 – 3x) + (6 + x) = 0 Bài 10.
Tìm số tự nhiên x biết: (x + 1) + (x + 2) + (x + 3) + … + (x + 9) = 135
DẠNG 3. Một số bài toán quy luật dãy số
Bài 11. Hãy tìm qui luật viết số rồi viết thêm hai hai số nữa vào mỗi dãy số sau đây: a) 0; 1; 2; 4; 7; 12; …
b) 1; 3; 3; 9; 27; …
c) 0; 1; 4; 9; 16; …
d) 1; 5; 14; 33; 72; …
e) 6; 24; 60; 120; 210; …
f) 2; 20; 56; 110; 182; …
Bài 12. Cho dãy số: 1; 3; 5; 7; …; 2021.
a) Hỏi dãy có bao nhiêu số hạng?
b) Số hạng thứ 100 của dãy số trên là số nào?
Bài 13. Các số tự nhiên được sắp xếp vào một tháp số như sau: 1 2 3 4 5 6 … … … … Theo dãy số trên thì số 100 nằm ở hàng thứ bao nhiêu? Cột bao nhiêu
Tìm số tự nhiên x, biết
a) ( x + 1 ) 2 = 16
b) ( x + 1 ) 3 = 27
c) ( x + 1 ) 3 = 16
d) ( 2 . x - 1 ) 3 = 125 .
tìm số nguyên x biết
a, 2x+1/3=x-5/2 b, 4(x-2) ^2/3=12
25/30=2x+3/6 -7/x+1=6/x+27
Bài 1: Tính hợp lí
1/ (-37) + 14 + 26 + 37
2/ (-24) + 6 + 10 + 24
3/ 15 + 23 + (-25) + (-23)
4/ 60 + 33 + (-50) + (-33)
5/ (-16) + (-209) + (-14) + 209
6/ (-12) + (-13) + 36 + (-11)
7/ -16 + 24 + 16 – 34
8/ 25 + 37 – 48 – 25 – 37
9/ 2575 + 37 – 2576 – 29
10/ 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17
Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính
1/ -7264 + (1543 + 7264)
2/ (144 – 97) – 144
3/ (-145) – (18 – 145)
4/ 111 + (-11 + 27)
5/ (27 + 514) – (486 – 73)
6/ (36 + 79) + (145 – 79 – 36)
7/ 10 – [12 – (- 9 - 1)]
8/ (38 – 29 + 43) – (43 + 38)
9/ 271 – [(-43) + 271 – (-17)]
10/ -144 – [29 – (+144) – (+144)]
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:
1/ -20 < x < 21
2/ -18 ≤ x ≤ 17
3/ -27 < x ≤ 27
4/ │x│≤ 3
5/ │-x│< 5
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 8 – x – 22 với x = 2010
2/ - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
5/ (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24
Bài 6: Tìm x
1/ -16 + 23 + x = - 16
2/ 2x – 35 = 15
3/ 3x + 17 = 12
4/ │x - 1│= 0
5/ -13 .│x│ = -26
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
8/ -48 + 48. (-78) + 48.(-21)
Bài 8: Tính
1/ (-6 – 2). (-6 + 2)
2/ (7. 3 – 3) : (-6)
3/ (-5 + 9) . (-4)
4/ 72 : (-6. 2 + 4)
5/ -3. 7 – 4. (-5) + 1
6/ 18 – 10 : (+2) – 7
7/ 15 : (-5).(-3) – 8
8/ (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7)
Bài 9: So sánh
1/ (-99). 98 . (-97) với 0
2/ (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
3/ (-245)(-47)(-199) với
123.(+315)
4/ 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
5/ (-12).(-45) : (-27) với │-1│
Bài 13: Tìm x:
1/ (2x – 5) + 17 = 6
Bài 14: Tìm x
1/ x.(x + 7) = 0
2/ 10 – 2(4 – 3x) = -4
3/ - 12 + 3(-x + 7) = -18
4/ 24 : (3x – 2) = -3
5/ -45 : 5.(-3 – 2x) = 3
2/ (x + 12).(x-3) = 0
3/ (-x + 5).(3 – x ) = 0
4/ x.(2 + x).( 7 – x) = 0
5/ (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0
Bài 15: Tìm
1/ Ư(10) và B(10)
2/ Ư(+15) và B(+15)
3/ Ư(-24) và B(-24)
4/ ƯC(12; 18)
5/ ƯC(-15; +20)
Bài 16: Tìm x biết
1/ 8 x và x > 0
2/ 12 x và x < 0
3/ -8 x và 12 x
4/ x 4 ; x (-6) và -20 < x < -10
5/ x (-9) ; x (+12) và 20 < x < 50
Bài 17: Viết dười dạng tích các tổng sau:
1/ ab + ac
2/ ab – ac + ad
3/ ax – bx – cx + dx
4/ a(b + c) – d(b + c)
5/ ac – ad + bc – bd
6/ ax + by + bx + ay
Bài 18: Chứng tỏ
1/ (a – b + c) – (a + c) = -b
2/ (a + b) – (b – a) + c = 2a + c
3/ - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b
4/ a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)
5/ a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)
Bài 19: Tìm a biết
1/ a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
2/ 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
3/ 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
4/ 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
5/ 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8