a. lấp lánh, nam nữ
b. vội vàng, dữ dội
a) lấp lánh , nặn đất, nướng cá , ...
b) vầng trán , dính chặt , vui vẻ ,...
a. long lanh , năn nỉ
b. lập lòe , lên lớp
a. long lanh , năn nỉ
b. lập lòe , dịu dàng
a. long lanh , năn nỉ
b. vội vã , dịu dàng
a,lấp lánh, nũng nịu
b,vui vẻ, dạt dào