a) xét, sét : xét hỏi, xem xét; sét gỉ, sấm sét.
xào , sào : xào nấu, xào xáo; sào ruộng, cây sào.
xinh, sinh : xinh đẹp, tươi xinh; học sinh, sinh đẻ.
b) gắn, gắng : gắn bó, hàn gắn; gắng sức, cố gắng.
nặn, nặng : nặn tượng, bóp nặn; nặng nhọc, việc nặng.
khăn, khăng : khăn áo, đội khăn; khăng khăng, chơi khăng.