Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số y = a x và đồ thị hàm số y =logaax đối xứng nhau qua đường thẳng y = x.
B. Hàm số y = a x với 0 < a < 1 đồng biến trên khoảng (-∞;+∞).
C. Hàm số y = a x với a > 1 nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞).
D. Đồ thị hàm số y = a x với a > 0 và a ≠ 1 luôn đi qua điểm M(a; 1).
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. ∫ a b f ( x ) d x = ∫ a b f ( x ) d x
B. ∫ - 1 1 x 3 d x = ∫ - 1 1 x 3 d x
C. ∫ - 2 3 e x ( x + 1 ) d x = ∫ - 2 3 e x ( x + 1 ) d x
D. ∫ - 1 2018 x 4 + x 2 + 1 d x = ∫ - 1 2018 ( x 4 + x 2 + 1 ) d x
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
Cho a, b > 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
Cho a > 0, a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Tập giá trị của hàm số y = a x là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R
D. Tập xác định của hàm số y = log a x là khoảng ( 0 ; + ∞ )
Cho a > 0 , a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
Cho a > 0, a ≠ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Tập giá trị của hàm số y = a x là tập ℝ .
B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập ℝ .
C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập ℝ .
D. Tập xác định của hàm số y = a x là khoảng ( 0 ; + ∞ ) .
Cho a > 0 và a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A . log a ( x , y ) = log a x . log a y ; ∀ x , y ∈ ℝ
B . log a x n = n log a x ( ∀ x > 0 , n ≠ 0 )
C . log a x c ó n g h ĩ a ∀ x ∈ ℝ
D . log a 1 = a
Cho a > 0 và a khác 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. log a ( x y ) = l og a x . log a y ( ∀ x , y ∈ R )
B. log a x n = n log a x ( ∀ n > 0 . n ≠ 0 )
C. log a x c ó n g h ĩ a ∀ x ∈ R
D. log a 1 = a
Cho a>0 và a khác 1. Hãy tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau