1.Tính các giá trị biểu thức sau:
a)510000.log52-59999.log52-...-53.log52-52.log52=?
b)(x2+1).4100000-(x2+1).499999,5-...-(x2+1).43.5-(x2+1).43=?
2.Giải ptrình bậc cao sau:
a)x.(x2+y)150000-x.(x2+y)149999-...-x.(x2+y)2-x3-xy-2=0
b)xy(2y+1)50000-xy(2y+1)49999-...-xy(2y+1)2-2xy2-3=0
c)x2(x+1)10000-x2(x+1)9999-...-x2(x+1)2-x2(x+1)-x2-1=0
3.Tính giá trị tại vị trí gián đoạn sau:
a)250000-249999-...-24-23=?Biết gián đoạn tại vị trí thứ 4
b)710000.log72-79999.log72-...-72.log72-7log72=?Biết gián đoạn tại vị trí 3->5
c)22+23+...+24999+25000=?Biết gián đoạn tại vị trí thứ 350 và vị trí 600
4.Thực hiện các yêu cầu sau:
Cho pt M: x.(x+1)50000-x.(x+1)49999-...-x.(x+1)3-x.(x+1)2-n=0
a.Xác định x=?
b.Tính n=?
c.Số nào dưới đây là số nguyên tố là:
A.n+1/n-1
B.n+2/n-2
C.n+3/n-3
D.n+4/n-4
log3(\(3+\sqrt{3}\)) > log4x
\(\Leftrightarrow\)log3(\(3+\sqrt{3}\)) > log3x : log34
\(\Leftrightarrow\)log3(\(3+\sqrt{3}\)).log34 > log3x
\(\Leftrightarrow\)log3(\(\left(3+\sqrt{3}\right)^{log_{ }_34}\)> log3x
\(\Leftrightarrow\)x < \(\left(3+\sqrt{3}\right)^{log_34}\)
ko có đt nên tớ làm trong này
(2+√3)2x=2-√3
b) 2x2-3x+2=4
c) 2.3x+1-6.3x-1-3x=9
d) log3(3x+8)=2+x
Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để phương trình log ( m - x ) = 3 log ( 4 - 2 x - 3 ) có hai nghiệm thực phân biệt
A. 6
B. 2
C. 3
D. 5
Tìm tập nghiệm của phương trình l o g ( x + 3 ) + l o g ( x - 1 ) = l o g ( x 2 - 2 x - 3 )
A. ∅
B. {0}
C. R
D. (1; +∞)
Giải phương trình logx = log(x + 3) - log(x - 1)
A. x = 1
B. x = 3
C. x = 4
D. x = -1, x = 3
Tìm tập xác định của hàm số y = log ( x 2 - x - 2 )
A. ( - ∞ ; - 1 ) ∪ ( 2 ; + ∞ )
B. ( - ∞ ; 2 )
C. ( 1 ; + ∞ )
D. (-1; 1)
Cho x, y > 0 thỏa mãn log(x + 2y) = log x + log y. Khi đó, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P = x 2 1 + 2 y + 4 y 2 1 + x là:
A. 6
B. 32 5
C. 31 5
D. 29 5
Cho x; y> 0 thỏa mãn log 2x+ log2y=log4(x+y) Tìm x; y để biểu thức P= x2+y2 đạt giá trị nhỏ nhất.
A. x = y = 2 3
B. x = 2 3 ; y = 2
C. x=y=1
D. y = 2 3 ; x = 2 2 3
Tìm tập xác định của hàm số y = log ( x 2 - x - 2 ) ( 1 )
A . ( - ∞ ; 1 ) ∪ ( 2 ; + ∞ )
B . ( - ∞ ; 2 )
C . ( 1 ; + ∞ )
D . ( - 1 ; 1 )