Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Minh Ngọc

Tìm ít nhất 14 động từ bất quy tắc trong tiếng anh.

Ex: eat-ate

Yen Nhi
4 tháng 1 2021 lúc 21:13
STTNguyên thểQúa khứQúa khứ phân từNghĩa
1buildbuiltbuiltxây dựng
2castcastcastném
3catchcaughtcaughtbắt
4choosechosechosenchọn
5findfoundfoughtchiến đấu
6flyflewflownbay
7feedfedfedcho ăn , nuôi
8fallfellfallenngã
9cutcutcutcắt
10dealdealtdealtgiao thiệp
11costcostcostcó giá là
12burstburstburst

nổ tung , vỡ òa

13bendbentbentbẻ cong
14bidbidbidtrả giá
Khách vãng lai đã xóa
11	Hoàng Kiều Hưng
4 tháng 1 2021 lúc 21:21

Speak-Spoke                        Grow-grown              begin-began 

       Buy-bought                         build-built             catch-caught

Sing-Sang                          Sell-Slod                      cut-cut

See-Saw                              Do-Did                     draw-drew

become-became                   come-came

                                                                         

                           

     

 
 

 


                                                     

                                                    

                                             

Khách vãng lai đã xóa
Biện Tuấn Hùng
4 tháng 1 2021 lúc 21:22

drink - drank 

Buy - bought

teach - tought

Drive - drove

Build - built

break - broke

Do - did

See - saw

Sing - sang

Shoot - shot

Fly - flew 

Outsit - outsat

Lead - led

Cling - clung 

# Bạn có thể tham khảo thêm tại quyển '' 360 động từ bất quy tắc" #😀

Khách vãng lai đã xóa
Trần Minh Thư
4 tháng 1 2021 lúc 21:22

Ex:

 come-came;do-did;draw-drew;drink-drank;fly-flew;give-gave;go-went;have-had;pay-paid;ring-rang;run-ran;say-said;see-saw;send-sent.
Khách vãng lai đã xóa
Chi Nguyễn
4 tháng 1 2021 lúc 21:29
stand - stood sing - sang fly - flew sleep - slept leave - left read - read find - found think - thought bring - brought buy - bought choose - chose run - ran go - went begin - began see - saw
Khách vãng lai đã xóa
Biện Tuấn Hùng
8 tháng 1 2021 lúc 19:36
STTNguyên thểQuá khứQuá khứ phân từ Nghĩa 
1abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4backslidebackslidbackslidden/backslidtái phạm
5bewas/werebeenthì, là, bị, ở
6bearborebornemang, chịu đựng
7beatbeatbeaten/beatđánh, đập
8becomebecamebecometrở nên
9befallbefellbefallenxảy đến
10beginbeganbegunbắt đầu
11beholdbeheldbeheldngắm nhìn
12bendbentbentbẻ cong
13besetbesetbesetbao quanh
14bespeakbespokebespokenchứng tỏ
15betbet/bettedbet/betted đánh cược, cá cược
16bidbidbidtrả giá
17bindboundboundbuộc, trói
18bitebitbittencắn
19bleedbledbledchảy máu
20blowblewblownthổi
21breakbrokebrokenđập vỡ
22breedbredbrednuôi, dạy dỗ
23bringbroughtbroughtmang đến
24broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
25browbeatbrowbeatbrowbeaten/browbeathăm dọa
26buildbuiltbuiltxây dựng
27burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
28burstburstburstnổ tung, vỡ òa
29bustbusted/bustbusted/bustlàm bể, làm vỡ
30buyboughtboughtmua
31castcastcastném, tung
32catchcaughtcaughtbắt, chụp
33chidechid/chidedchid/chidden/chidedmắng, chửi
34choosechosechosenchọn, lựa
35cleaveclove/cleft/cleavedcloven/cleft/cleavedchẻ, tách hai
36cleaveclavecleaveddính chặt
37clingclungclungbám vào, dính vào
38clotheclothed/clad clothed/cladche phủ
39comecamecomeđến, đi đến
40costcostcostcó giá là
41creepcreptcrept bò, trườn, lẻn
42crossbreedcrossbredcrossbredcho lai giống
43crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
44cutcutcutcắt, chặt
45daydream

daydreamed

daydreamt 

daydreamed

daydreamt

nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46dealdealtdealtgiao thiệp
47digdugdugđào
48disprovedisproveddisproved/disproven bác bỏ
49divedove/diveddivedlặn, lao xuống
50dodiddonelàm
51drawdrewdrawnvẽ, kéo
52dreamdreamt/dreameddreamt/dreamedmơ thấy
53drinkdrankdrunkuống
54drivedrovedrivenlái xe
55dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
56eatateeatenăn
57fallfellfallenngã, rơi
58feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
59feelfeltfeltcảm thấy
60fightfoughtfoughtchiến đấu
61findfoundfoundtìm thấy, thấy
62fitfitted/fitfitted/fitlàm cho vừa, làm cho hợp
63fleefledfledchạy trốn
64flingflungflungtung, quăng
65flyflewflownbay
66forbearforboreforbornenhịn
67forbidforbade/forbadforbiddencấm, cấm đoán
68forecastforecast/forecastedforecast/forecastedtiên đoán
69forego (also forgo)forewentforegonebỏ, kiêng
70foreseeforesawforseenthấy trước
71foretellforetoldforetoldđoán trước
72forgetforgotforgottenquên
73forgiveforgaveforgiventha thứ
74forsakeforsookforsakenruồng bỏ
75freezefrozefrozen(làm) đông lại
76frostbitefrostbitfrostbittenbỏng lạnh
77getgotgot/gottencó được
78gildgilt/gildedgilt/gildedmạ vàng
79girdgirt/girdedgirt/girdedđeo vào
80givegavegivencho
81gowentgoneđi
82grindgroundgroundnghiền, xay
83growgrewgrownmọc, trồng
84hand-feedhand-fedhand-fedcho ăn bằng tay
85handwritehandwrotehandwrittenviết tay
86hanghunghungmóc lên, treo lên
87havehadhad
88hearheardheardnghe
89heavehove/heavedhove/heavedtrục lên
90hewhewedhewn/hewedchặt, đốn
91hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
92hithithitđụng
93hurthurthurtlàm đau
94inbreedinbredinbredlai giống cận huyết
95inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
96inputinputinputđưa vào
97insetinsetinsetdát, ghép
98interbreedinterbredinterbredgiao phối, lai giống
99interweave

interwove

interweaved

interwoven

interweaved

trộn lẫn, xen lẫn
100interwindinterwoundinterwoundcuộn vào, quấn vào
101jerry-buildjerry-builtjerry-builtxây dựng cẩu thả
102keepkeptkeptgiữ
103kneelknelt/kneeledknelt/kneeledquỳ
104knitknit/knittedknit/knittedđan
105knowknewknownbiết, quen biết
106laylaidlaidđặt, để
107leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
108leanleaned/leant leaned/leant dựa, tựa
109leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
110learnlearnt/learnedlearnt/learnedhọc, được biết
111leaveleftleftra đi, để lại
112lendlentlentcho mượn
113letletletcho phép, để cho
114lielaylainnằm
115lightlit/lightedlit/lightedthắp sáng
116lip-readlip-readlip-readmấp máy môi
117loselostlostlàm mất, mất
118makemademadechế tạo, sản xuất
119meanmeantmeantcó nghĩa là
120meetmetmetgặp mặt
121miscastmiscastmiscastchọn vai đóng không hợp
122misdealmisdealtmisdealtchia lộn bài, chia bài sai
123misdomisdidmisdonephạm lỗi
124mishearmisheardmisheardnghe nhầm
125mislaymislaidmislaidđể lạc mất
126misleadmisledmisledlàm lạc đường
127mislearn

mislearned

mislearnt

mislearned

mislearnt

học nhầm
128misreadmisreadmisreadđọc sai
129missetmissetmisset đặt sai chỗ
130misspeakmisspokemisspokennói sai
131misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
132misspendmisspentmisspenttiêu phí, bỏ phí
133mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
134misteachmistaughtmistaughtdạy sai
135misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
136miswritemiswrotemiswrittenviết sai
137mowmowedmown/mowedcắt cỏ
138offsetoffsetoffsetđền bù
139outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
140outbreedoutbredoutbredgiao phối xa
141outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
142outdrawoutdrewoutdrawnrút súng ra nhanh hơn
143outdrinkoutdrankoutdrunkuống quá chén
144outdriveoutdroveoutdrivenlái nhanh hơn
145outfightoutfoughtoutfoughtđánh giỏi hơn
146outflyoutflewoutflownbay cao/xa hơn
147outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
148outleapoutleaped/outleapt outleaped/outleaptnhảy cao/xa hơn
149outlieoutliedoutliednói dối
150outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
151outrideoutrodeoutriddencưỡi ngựa giỏi hơn
152outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt giá
153outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
154outshineoutshined/outshone outshined/outshonesáng hơn, rạng rỡ hơn
155outshootoutshotoutshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156outsingoutsangoutsunghát hay hơn
157outsitoutsatoutsatngồi lâu hơn
158outsleepoutsleptoutsleptngủ lâu/muộn hơn
159outsmelloutsmelled/outsmelt outsmelled/outsmeltkhám phá, đánh hơi, sặc mùi
160outspeakoutspokeoutspoken nói nhiều/dài/to hơn
161outspeedoutspedoutspedđi/chạy nhanh hơn
162outspendoutspentoutspenttiêu tiền nhiều hơn
163outswearoutsworeoutswornnguyền rủa nhiều hơn
164outswimoutswamoutswumbơi giỏi hơn
165outthinkoutthoughtoutthoughtsuy nghĩ nhanh hơn
166outthrowoutthrewoutthrownném nhanh hơn
167outwriteoutwroteoutwrittenviết nhanh hơn
168overbidoverbidoverbidtrả giá/bỏ thầu cao hơn
169overbreedoverbredoverbrednuôi quá nhiều
170overbuildoverbuiltoverbuiltxây quá nhiều
171overbuyoverboughtoverboughtmua quá nhiều
172overcomeovercameovercomekhắc phục
173overdooverdidoverdonedùng quá mức, làm quá
174overdrawoverdrewoverdrawnrút quá số tiền, phóng đại
175overdrinkoverdrankoverdrunkuống quá nhiều
176overeatoverateovereatenăn quá nhiều
177overfeedoverfedoverfedcho ăn quá mức
178overflyoverflewoverflownbay qua
179overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
180overhearoverheardoverheardnghe trộm
181overlayoverlaidoverlaidphủ lên
182overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
183overrideoverrodeoverriddenlạm quyền
184overrunoverranoverruntràn ngập
185overseeoversawoverseentrông nom
186overselloversoldoversoldbán quá mức
187oversewoversewedoversewn/oversewedmay nối vắt
188overshootovershotovershotđi quá đích
189oversleepoversleptoversleptngủ quên
190overspeakoverspokeoverspokenNói quá nhiều, nói lấn át
191overspendoverspentoverspenttiêu quá lố
192overspilloverspilled/overspiltoverspilled/overspiltđổ, làm tràn
193overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
194overthinkoverthoughtoverthoughttính trước nhiều quá
195overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
196overwindoverwoundoverwoundlên dây (đồng hồ) quá chặt
197overwriteoverwroteoverwrittenviết dài quá, viết đè lên
198partakepartookpartakentham gia, dự phần
199paypaidpaidtrả (tiền)
200pleadpleaded/pledpleaded/pledbào chữa, biện hộ
201prebuildprebuiltprebuiltlàm nhà tiền chế
202predopredidpredonelàm trước
203premakepremadepremadelàm trước
204prepayprepaidprepaidtrả trước
205presellpresoldpresoldbán trước thời gian rao báo
206presetpresetpresetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207preshrinkpreshrankpreshrunkngâm cho vải co trước khi may
208proofreadproofreadproofreadĐọc bản thảo trước khi in
209proveprovedproven/provedchứng minh
210putputputđặt, để
211quick-freezequick-frozequick-frozenkết đông nhanh
212quitquit/quitted quit/quittedbỏ
213readread readđọc
214reawakereawokereawakenđánh thức 1 lần nữa
215rebidrebidrebidtrả giá, bỏ thầu
216rebindreboundreboundbuộc lại, đóng lại
217rebroadcast

rebroadcast

rebroadcasted

rebroadcast

rebroadcasted

cự tuyệt, khước từ
218rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
219recastrecastrecastđúc lại
220recutrecutrecutcắt lại, băm)
221redealredealtredealtphát bài lại
222redoredidredonelàm lại
223redrawredrewredrawnkéo ngược lại
224refitrefitted/refit refitted/refitluồn, xỏ
225regrindregroundregroundmài sắc lại
226regrowregrewregrowntrồng lại
227rehangrehungrehungtreo lại
228rehearreheardreheardnghe trình bày lại 
229reknitreknitted/reknitreknitted/reknitđan lại
230relayrelaidrelaidđặt lại
231relay relayedrelayedtruyền âm lại
232relearnrelearned/relearntrelearned/relearnt học lại
233relightrelit/relightedrelit/relightedthắp sáng lại
234remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
235rendrentrenttoạc ra, xé
236repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
237rereadrereadrereadđọc lại
238rerunreranrerunchiếu lại, phát lại
239resellresoldresoldbán lại
240resendresentresentgửi lại
241resetresetresetđặt lại, lắp lại
242resewresewedresewn/resewedmay/khâu lại
243retakeretookretakenchiếm lại,tái chiếm
244reteachretaughtretaughtdạy lại
245retearretoreretornkhóc lại
246retellretoldretoldkể lại
247rethinkrethoughtrethoughtsuy tính lại
248retreadretreadretreadlại giẫm/đạp lên
249retrofitretrofitted/retrofit retrofitted/retrofittrang bị thêm những bộ phận mới
250rewakerewoke/rewakedrewaken/rewaked đánh thức lại
251rewearreworerewornmặc lại
252reweaverewove/reweavedrewoven/reweaveddệt lại
253rewedrewed/reweddedrewed/reweddedkết hôn lại
254rewetrewet/rewettedrewet/rewettedlàm ướt lại
255rewinrewonrewonthắng lại
256rewindrewoundrewoundcuốn lại, lên dây lại
257rewriterewroterewrittenviết lại
258ridridridgiải thoát
259rideroderiddencưỡi
260ringrangrungrung chuông
261riseroserisenđứng dậy, mọc
262roughcastroughcastroughcasttạo hình phỏng chừng 
263runranrunchạy
264sand-castsand-castsand-castđúc bằng khuôn cát
265sawsawedsawncưa
266saysaidsaidnói
267seesawseennhìn thấy
268seeksoughtsoughttìm kiếm
269sellsoldsoldbán
270sendsentsentgửi
271setsetsetđặt, thiết lập
272sewsewedsewn/sewedmay
273shakeshookshakenlay, lắc
274shaveshavedshaved/shavencạo (râu, mặt)
275shearshearedshornxén lông (cừu)
276shedshedshedrơi, rụng
277shineshoneshonechiếu sáng
278shitshit/shat/shittedshit/shat/shittedsuộc khuộng đi đại tiện
279shootshotshotbắn
280showshowedshown/showedcho xem
281shrinkshrankshrunkco rút
282shutshutshutđóng lại
283sight-readsight-readsight-readchơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
284singsangsungca hát
285sinksanksunkchìm, lặn
286sitsatsatngồi
287slayslewslainsát hại, giết hại
288sleepsleptsleptngủ
289slideslidslidtrượt, lướt
290slingslungslungném mạnh
291slinkslunkslunklẻn đi
292slitslitslitrạch, khứa
293smellsmeltsmeltngửi
294smitesmotesmittenđập mạnh
295sneaksneaked/snucksneaked/snucktrốn, lén
296speakspokespokennói
298speedsped/speededsped/speededchạy vụt
299spellspelt/spelledspelt/spelledđánh vần
300spendspentspenttiêu xài
301spillspilt/spilledspilt/spilledtràn, đổ ra
302spinspun/spanspunquay sợi
303spoilspoilt/spoiledspoilt/spoiledlàm hỏng
304spreadspreadspreadlan truyền
305standstoodstoodđứng
305stealstolestolenđánh cắp
306skstuckstuckghim vào, đính
307stingstungstungchâm, chích, đốt
308stinkstunk/stankstunkbốc mùi hôi
309stridestrodestriddenbước sải
310strikestruckstruckđánh đập
311stringstrungstrunggắn dây vào
312sunburnsunburned/sunburnt sunburned/sunburntcháy nắng
313swearsworesworntuyên thệ
314sweatsweat/sweatedsweat/sweated đổ mồ hôi
315sweepsweptsweptquét
316swellswelledswollen/swelledphồng, sưng
317swimswamswumbơi lội
318swingswungswungđong đưa
319taketooktakencầm, lấy
320teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
321teartoretornxé, rách
322telecasttelecasttelecastphát đi bằng truyền hình
323telltoldtoldkể, bảo
324thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
325throwthrewthrownném,, liệng
326thrustthrustthrustthọc, nhấn
327treadtrodtrodden/trodgiẫm, đạp
328typewritetypewrotetypewrittenđánh máy
329unbendunbentunbentlàm thẳng lại
330unbindunboundunboundmở, tháo ra
331unclotheunclothed/unclad unclothed/uncladcởi áo, lột trần
332undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
333underfeedunderfedunderfedcho ăn đói, thiếu ăn
334undergounderwentundergonekinh qua
335underlieunderlayunderlainnằm dưới
336understandunderstoodunderstoodhiểu
337undertakeundertookundertakenđảm nhận
338underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
339undoundidundonetháo ra
340unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
341unhangunhungunhunghạ xuống, bỏ xuống
342unhideunhidunhiddenhiển thị, không ẩn
343unlearnunlearned/unlearnt unlearned/unlearntgạt bỏ, quên
344unspinunspununspunquay ngược
345unwindunwoundunwoundtháo ra
346upholdupheldupheldủng hộ
347upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
348wakewoke/wakedwoken/wakedthức giấc
349wearworewornmặc
350wedwed/weddedwed/weddedkết hôn
351weepweptweptkhóc
352wetwet/wettedwet/wettedlàm ướt
353winwonwonthắng, chiến thắng
354windwoundwoundquấn
355withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
356withholdwithheldwithheldtừ khước
357withstandwithstoodwithstoodcầm cự
358workworkedworkedrèn, nhào nặn đất
359wringwrungwrungvặn, siết chặt
360writewrotewrittenviết
Khách vãng lai đã xóa
Kale
12 tháng 1 2021 lúc 21:51
NGUYÊN THỂ  QUÁ KHỨ           QUÁ KHỨ PHÂN TỪ 
Do/ doesdiddone
am/ is/ are (be)was/ werebeen
becomebecamebecome
knowknewknown
givegavegiven
letletlet
lielaylain
meetmetmet
beatbeatbeaten
beginbeganbegun
feelfeltfelt
choosechosechosen
drink drankdrunk
drivedrovedriven
Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
kim lê
Xem chi tiết
✰_๖ۣۜLụ¢ ๖ۣۜLү✰
Xem chi tiết
Mỹ Linh
Xem chi tiết
tran thi kim anh
Xem chi tiết
Anh Nguyễn
Xem chi tiết
Linh Linh
Xem chi tiết
Cure whip
Xem chi tiết
Halp mehh
Xem chi tiết
tran duc huy
Xem chi tiết