Nguyễn Hoàng Đức
tìm cho mk từ đồng nghĩa là từ bảo vệ nhé
che chở
tham khảo qua : Từ đồng nghĩa là những gì cho Bảo Vệ
Từ đồng nghĩa với từ "bảo vệ" là: Tự vệ,..... Còn 1 số từ khác nữa bạn hãy tự tìm nha..
P/s: Tham khảo nha!
Từ đồng nghĩa với từ bảo vệ là : giữ gìn, che chở, bênh vực
Đồng nghĩa từ bảo vệ là : Tự vệ,che chở,che chắn