Ha_000

tìm các từ ngữ chứa tiếng có vần ăn hoặc ăng;ân hoặc âng 

-ăn:

-ăng:

-ân:

-âng :

Hoàng Long Thiên
16 tháng 1 2019 lúc 13:53

ăn : cái chăn , con trăn , ăn lăn , khó khăn ,......

ăng : vầng trăng , lăng nhăng, chăng tơ,........

ân : ân nhân , hối hận , bận rộn ,.........

âng : nhâng nháo , vâng lời, nâng đỡ

k m nha!!!!

Nick đã bj hack bởi tao...
16 tháng 1 2019 lúc 14:42

- ăn : cái chăn, con trăn, khó khăn, căn nhà, gắn bó, thợ lặn, sẵn sàng, dặn dò, cắn câu, muối mặn, săn bắn, ...

- ăng : vầng trăng, lăng nhăng, lặng thinh, găng tay, cố gắng, vắng mặt, tặng quà, phẳng lặng, căng tin,....

- ân : ân nhân, hối hận, bận rộn, ân oán, đôi chân, phân bón, duyên phận, khẩn trương, thần đồng, cận thị, học vấn, cần cù, cái sân,..

- âng ; vâng lời, nâng niu, hụt hẫng, tầng trệt, buâng khuâng, nhà tầng, măng tre, nâng cao, nước dâng, ...

Nguyễn Kim Thảo Anh
20 tháng 1 2019 lúc 16:25

ăn no

mặt trăng

ân cần

Nguyễn Minh Anh
22 tháng 1 2019 lúc 17:30

Trả lời :

- ăn : cái chăn,con trăn,trăn trâu,ăn năn,khó khăn, cái khăn,...

-ăng: vằng vặc,công bằng,bằng nhau,lăng nhăng,vầng trăng,...

-ân:gân,vân tay,phép nhân,nhân,phu nhân,nạn nhân,bệnh nhân,ân nhân,....

-âng:nâng đỡ,nầng nậc,vâng lời,......


Các câu hỏi tương tự
Hải Vân
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Linh
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Thùy Dương
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết