Tìm các từ có vần on : .............................................................................................................................................
ot : ..............................................................................................................................................
có nghĩa là sao??????????????????????????
on:lon ton,son môi,con gà
ot:rót nước,cót két
son,lon ton,con...
chót,tót,cót,sót,hót...
chúc bn hok giỏi
Các từ có vần on :bánh ngon, bánh giòn, hòn bi, lon ton, xon xon,...
ot : xót ruột, tấm lót, bánh ngọt, lọt tọt, mụt nhọt,...
k mình nhé
on : non , nón , con , son , bon , chọn , ...
ót : lót , cót . chót . bót . trót , ...
Các từ có vần on : Con , nón , ngon , lon .
ot : Ngọt , giót , hót .
ot : gót, xót ,
on :con , son , nhón
On : ngon , online , con , món , nón , đón , rón rén , gọn , bón , ....
Ot : ngọt , mọt , gọt , bọt , cọt , ...
Mk chỉ tìm dc vậy thui nhớ k nha
Các từ có vần on là : Ngon, son, chọn, con, mon, gọn, dọn, bón, nhọn, ...
Các từ có vần ot là : Sót , ngót, rót, sọt, mọt, cót, bọt, vọt, nhót, lọt, nót,...
Các từ có vần on: ngon, món, lon, xon, nón, con, ...
Các từ có vần ot: ngọt, tót, chót, mót, nhót, mọt, ...