đồng nghĩa : cố tình
trái nghĩa: vô tình , sơ ý,vô ý,chẳng may,không may
đồng nghĩa : cố tình
trái nghĩa: vô tình , sơ ý,vô ý,chẳng may,không may
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ "cố ý"
Tìm những từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với từ " cố ý" .
Nhanh nha . Mình sẽ thả tim
a) Tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cố ý
b) Chọn các từ sau để xếp thành các từ đồng nghĩa:
Chằm bặp, lung lay, vỗ về, ỉ eo, chứa chan, thiết thqa, ngập tràn, ca thán, lấp lánh, lạnh lùng, ê a, lấp lóa, đầy ắp, dỗ dành, da diết, nồng nàn, lóng lánh.
nhanh nhé mình tích đúng cho!!!!
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- biết ơn
đồng nghĩa ......................................
trái nghĩa ............................................
- tư duy
đồng nghĩa .............................................
trái nghĩa ..............................................
- tuyệt vọng
trái nghĩa ....................................................
đồng nghĩa ..................................................
giúp mk vớiiii
1tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : trẻ em , rộng rãi , anh hùng
2 xếp từ mỗi từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa : cao vút,nhanh nhẹn,thông minh,sáng dạ,nhanh nhanh,vời vợi,nhanh trí,vòi vọi,lênh kênh,cao cao,hoạt bát.
3 tìm 1 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau :thong thả,thật thà,chăm chỉ,vội vàng
4 tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:lùn tịt,dài ngoẵng,trung thành,gần
5 tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:ồn ào,vui vẻ,cẩu thả
Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ biết ơn?
hãy tìm từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa với từ bảo vệ