bạn nào trả lời nhanh thì mình link cho
5 tính từ ngắn trong tiếng anh:
=> short;sweet;clever;cold;cool
5 tính từ dài trong tiếng anh:
=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling
5 tính từ ngắn bằng tiếng anh :
sweet,short,cool,clever,nice
5 tính từ dài bằng tiếng anh :
beautifull,sparkling,expensive,intelligent,pleased
mình ko biết link,bảo mình đi
nó có ở mỗi lời giải đó bạn thấy chữ link rồi bạn click vô là xong :>>
mình nhấn rồi
ko lên điểm vì bạn chx đủ điểm
làm sao mới đc
bạn đánh giá rồi nên ko tiếp đc nữa đâu
small
big
fast
thin
fat
5 tính từ dài
beutifull
interesting
exciting
expensive
cheap
Tinh tu ngan : smaller , bigger, lagger, taller,noisier
tinh tu dai: beutifull,inteligent,
Tính từ ngắn là: small, big, long,busy,noisy
Tính từ dài là: attractive, interesting, exciting, expensive, beautiful
Chúc bạn học tốt
sweet,cool,cold, short,tall.(Ngắn) beautifull,sparkling,pleased,...........(Dài)