Từ "bàn"
Bàn (n): Đồ vật dùng để đặt vật dụng, viết, ăn uống, thường có mặt phẳng và chân, ví dụ: "Cái bàn này rất đẹp."Bàn (v): Thảo luận, xem xét một vấn đề, ví dụ: "Chúng ta cần bàn về kế hoạch này."Bàn (v): Đưa ra một đề nghị hoặc giải pháp, ví dụ: "Tôi sẽ bàn với bạn về các phương án."Từ "lên"
Lên (v): Di chuyển từ dưới lên trên, ví dụ: "Tôi lên tầng trên để lấy đồ."Lên (v): Tăng cao về mức độ, ví dụ: "Nhiệt độ lên cao vào mùa hè."Lên (v): Phát triển hoặc thăng tiến trong công việc hoặc xã hội, ví dụ: "Cô ấy vừa được lên chức."Từ "mở"
Mở (v): Kích hoạt hoặc làm cho cái gì đó bắt đầu hoạt động, ví dụ: "Mở cửa để cho ánh sáng vào."Mở (v): Bắt đầu một cái gì đó mới, ví dụ: "Mở một cuộc họp."Mở (adj): Chưa được đóng hoặc không bị che kín, ví dụ: "Cửa sổ đang mở."