An toàn >< nguy hiểm
Bình tĩnh><bối rối
Trẻ măng ><già yếu
Hiền lành><độc ác
nhanh len nhe minh dang can gap
Từ trái nghĩa
An toàn : nguy hiểm, rủi ro.
Bình tĩnh : căng thẳng, kích động.
Hiền lành : độc ác, hung tợn.
Trẻ măng : già yếu
An toàn: nguy hiểm , do dự
Bình tĩnh: lo lắng , sợ hãi
Trẻ măng:già yếu, già nua
Hiền lành :độc ác , tàn bạo