khuỷu,khuỵu khuynh,quýnh
2 từ có vần uyu: khuỷu tay, ngã khuỵu
2 từ có vần uynh: hoa quỳnh, phụ huynh
CHúc bạn học tốt!
1.Khúc khuỷu,khuỷu tay;từ:khuỷu,khuỷu.
2.Huỳnh quang,mừng quýnh;từ:huỳnh,quýnh.
Một số từ liên quan:
- khuynh diệp,khuynh thành*,hoa quỳnh.
- ngã khuỵu.
*khuynh thành:nghĩa là sắc đẹp của một người phụ nữ nghiêng nước nghiêng thành.Mẫu:Nhất tiếu khuynh thành.