Chưa bằng, không bằng , chưa , chẳng bằng , bao nhiêu , bấy nhiêu , chưa thể bằng , không thể bằng , chẳng thể bằng , chưa được
như, tựa như , giống như , là , bằng , giống , đẹp như , ...
-10 từ ss ko ngang bằng: không bằng, không giống, không như, chẳng bằng, hơn, kém, nhiều hơn, chưa bằng, kém gì, hơn là...
-10 từ ss ngang bằng: như, giống như, hệt như, bằng, y như, tưạ như, là, tựa,...
a, không như , không bằng, hơn , kém , chẳng bằng, chưa bằng, to hơn, nhỏ hơn, lớn hơn,, bé hơn
b, như , giống như, bằng , là, y như, tựa như, bấy nhiêu, chừng như , như thể , hệt như