Trương Đỗ Uyên My

Thay các quá khứ phân từ của các động từ sau:

1.Tell quá khứ là:

2. Forget quá khứ là:

3.Bring quá khứ là:

4. See quá khứ là:

5. lose qk là:

6. Stand qk là:

7. go qk là:

8. draw qk là:

9. make qk là:

10. leave qk là:

11. give qk là;

12. choose qk là;

13. sling qk là:

14. strike qk là:

15.swell qk là:

16. lend qk là:

17. mow qk là:

18. wake up qk là:

19 see qk là:

giúp mnh nhanh nhé!

nguyễn thị huyền
22 tháng 12 2019 lúc 14:13

1.told

2.forgot

3.brought

4.seen

5.lost

6.stood

7.gone

8.drawn

9.made

10.left

11.given

12.chosen

13.slung

14.struck

15.swollen

16.lent

17.mown

18.woken up

19.seen

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Andrella
22 tháng 12 2019 lúc 14:15

1.Tell:Told

2.Forget:Forgot

3.Bring:Brought

4.See:Saw

5.Lose:Lost

6.Stand:Stood

7.Go:Went

8.Draw:Drew

9.Make:Made

10.Leave:Left

11.Give:Gave

12.Choose:Chose

13.Sling:Slung

14.Strike:Struck

15.Swell:Swelled

16.Lend:Lent

17.Mow:Mowed

18.Wake up:Woke up

19.See số 4 nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Phan Thanh Ngộ cute
Xem chi tiết
Gemini
Xem chi tiết
Đoàn Như Mai
Xem chi tiết
Đỗ Phương Linh
Xem chi tiết
inuyasha
Xem chi tiết
Linh Linh
Xem chi tiết
Vũ Khánh Linh
Xem chi tiết
Bùi Vân Giang
Xem chi tiết
Lê Gia Bảo
Xem chi tiết