NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. (cái) giá.
2. chống, đỡ.
3. truyền sức mạnh, khuyến khích.
4. chịu đựng, dung thứ.
5. nuôi nấng, cấp dưỡng.
6. ủng hộ.
7. chứng minh, xác minh.
8. (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
DANH TỪ
1. vật chống, cột chống.
2. sự ủng hộ.
3. người ủng hộ.
4. người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống.
ủng hộ(tiếng anh có nhiều nghĩa nên mk ko chắc có đúng với nghĩa bạn cần ko)
support là ủng hộ
Mik trả lời hơi muộn
Hok tốt ^_^
hỗ trợ
support là ủng hộ