Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Số thập phân gồm có: bảy chục, hai đơn vị và năm phần trăm viết là:
A. 702,50
B. 72,05
C. 720,5
D. 27,05
Số thập phân gồm có:
Ba chục; bốn đơn vị; bảy phần mười; năm phần trăm viết là…………
Tám đơn vị và mười ba phần trăm là:……........
Số thập phân gồm có bảy đơn vị, năm chục và mười tám phần trăm là:
A. 7500,018 B.57,18 C. 507,18 D. 5003,18
Bài 2: Viết số thập phân gồm có:
a) Năm đơn vị, hai phần nghìn:
b) Bốn chục, bốn phần mười:
c) Bảy phần mười, hai phần trăm, năm phần nghìn:
d) Tám đơn vị, năm phần mười:
e) Hai mươi lăm đơn vị và bảy mươi hai phần trăm:
f) Bốn trăm linh ba đơn vị và bốn phần trăm:
g) Sáu trăm bảy mươi đơn vị và chín phần nghìn:
h) Không đơn vị, ba phần trăm:
Số thập phân gồm có bảy trăm , sáu chục , không đơn vị , ba phần mười , một phần trăm viết là:
a.760,310 b.760,301 c.706,310 d.760,31
Viết các số thập phân
A. Bảy đơn vị, chín phần mười .............
B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm.........
C.năm mươi hai dơn vị,bốn phần trăm, bảy phần nghìn..........
D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn..........
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
1. lớp 5A có 15 bạn nam và 20 bạn nữ . tỉ số của số bạn nam và số bạn nữ là
A 15 % B 75 % C 20 % D 21 %
2. SỐ THẬP PHÂN GỒM CÓ : BẢY CHỤC HAI ĐƠN VỊ VÀ NĂM TRĂM PHẦN TRĂM VIẾT LÀ :
A 702,50 B 72,05 C 720,5 D 27,05
3. 6 TẤN 43 KG = ..........................TẤN
A 6,43 B 6,043 C 64,3 D 0,643
4. 9 TẠ 6KG= ..................................TẠ
A 9,6 B 9,60 C 9,06 D 9,006
5. CHỮ SỐ 8 TRONG PHẦN THẬP PHÂN 95,876 CHỈ GIÁ TRỊ LÀ
a 8/100 b 8/1000 C 8/10 D 8