so sánh
3^200 và 4^100
5^200 và 4^300
6^ 50 và 7^ 25
8^40 và 10^20
16^20 và 32^10
giúp mình nhé
so sánh3^54 va 2^81
So sánh:
a. 5^20 và 3^34
b. 54^4 và 21^12
So sánh (- 21).(- 5) với (- 34).(- 3)
So sánh :
a ) − 12 33 + 1 5 + 21 − 33 v à − 1 ; b ) − 1 12 + − 5 8 + 3 4 v à 1
So sánh:
a)-12/18 và -21/35
b)34/153 và 21/36
c) 15/95 và 24/136
So sánh: a) (-21).5 với (-34). 3; a) 19. (-6).4 với (- 4). 20 c) (-36). 12 với (-22). 21; d) (-191). 3 với (- 234) . 2
So sánh hai phân số bằng cách quy đồng tử:
a) 3 4 v à 6 7
b) 17 - 21 v à 51 - 31
So sánh: a) (- 21).(- 5) với (- 34).(- 3); b) 15.8 với (- 4).)(- 19); c) (- 47).(- 12) với ( - 27). ( - 22) d) (- 17).(- 3) với 23.2