So sánh bài tình cảnh lẽ lo của người chinh phụ và bài Chuyện Người Con Gái Nam Xương
Tìm 1 câu sử dụng biện pháp so sánh và 1 câu sử dụng biện pháp nhân hóa trong bài " Người con gái nam xương". Nêu tác dụng.
*Chuyện người con gái Nam Xương.
Chuyện người con gái Nam Xương là một truyện ngắn nổi bật trong Truyền kì mạn lục của Nguyễn Dữ, sáng tác vào thế kỷ XVI. Tác phẩm kể về cuộc đời bi kịch của Vũ Nương, một người phụ nữ nết na, thùy mị.
-Tóm tắt cốt truyện:
Vũ Nương lấy Trương Sinh, một người chồng tính ghen. Khi Trương Sinh phải đi lính, Vũ Nương ở nhà một mình nuôi con và chăm sóc mẹ chồng già yếu. Để dỗ con, nàng thường chỉ bóng mình trên tường và nói đó là cha bé Đản.
Khi chiến tranh kết thúc, Trương Sinh trở về. Nghe lời con trẻ, chàng nghi oan cho vợ không chung thủy. Mặc dù Vũ Nương hết lời phân trần, Trương Sinh vẫn không tin. Quá đau khổ và oan ức, Vũ Nương gieo mình xuống sông Hoàng Giang tự vẫn.
Sau đó, Trương Sinh mới phát hiện ra sự thật khi con trai chỉ cái bóng của cha mình trên tường và nói "Ông già đêm nào cũng đến". Quá ân hận, chàng lập đàn giải oan cho vợ. Vũ Nương hiện về nhưng không thể quay lại dương thế.
-Ý nghĩa tác phẩm:
+Giá trị hiện thực: Tác phẩm tố cáo sự bất công của xã hội phong kiến, đặc biệt là chế độ gia trưởng và chiến tranh đã gây ra bi kịch cho người phụ nữ.
+Giá trị nhân đạo: Ca ngợi vẻ đẹp phẩm chất của Vũ Nương: một người vợ thủy chung, một người con hiếu thảo, một người mẹ hết lòng vì con. Tác giả đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc trước số phận oan nghiệt của nàng.
-Đặc điểm nghệ thuật:
+Cốt truyện kịch tính: Tình tiết "cái bóng" là điểm nhấn bất ngờ, đẩy bi kịch lên cao trào.
=>Kết luận: Qua câu chuyện "người con gái Nam Xương" ta thấy tác phẩm không chỉ tố cáo xã hội phong kiến đã gây ra sự bất công dành cho người phụ nữ, mà tác phẩm còn ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam thời bấy giờ. Tác phẩm đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc cho dù trải qua nhiều thế hệ nhưng tác phẩm đã không bị quên lãng mà chính tác phẩm cũng đã nắm giữ một vị trí quan trọng trong nền văn học trung đại Việt Nam.
Nguyễn Dữ là một trong những tác giả nổi tiếng về truyện truyền kỳ. Trong những tác phẩm của ông, có lẽ “Chuyện người con gái Nam Xương” là câu chuyện đặc sắc nhất. Tác phẩm viết về số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, ca ngợi phẩm chất cao đẹp của họ. Đồng thời, qua đó ta thấy được sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với hoàn cảnh của họ.
Vũ Nương là người con gái “tính tình thùy mị nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp”. Chồng nàng là Trương Sinh, một người đa nghi và hay ghen. Mặc dù vậy, với tính cách dung hòa của mình, “nàng luôn giữ gìn khuôn phép”, cuộc sống gia đình của hai người luôn ổn định, không hề xảy ra bất hòa. Khi Trương Sinh phải sung binh, nàng lại là người vợ chung thủy, một lòng một dạ với chồng, chỉ mong chàng lên đường bình an trở về, không mong đeo được ấn phong hầu. Tình yêu và ước mơ của nàng thật giản dị và ý nghĩa. Chồng đi xa, nàng sinh con và chăm sóc mẹ chồng một cách chu đáo. Khi mẹ ốm, “nàng hết sức thuốc thang, lễ Phật cầu thần”, câu nói “Sau này trời giúp người lành, ban cho phúc trạch, giống dòng tươi tốt, con cháu đông đàn, mong ông xanh kia chẳng phụ con cũng như con đã chẳng nỡ phụ mẹ.” của mẹ chồng nàng đã cho ta thấy Vũ Nương là một người vợ chu đáo, một người con hiếu thảo biết chừng nào. Khi mẹ chồng mất, nàng đau xót, lo liệu ma chay như với cha mẹ đẻ của mình.
Tuy nhiên, người phụ nữ đức hạnh ấy lại phải chịu đựng một nỗi oan và dẫn đến cái chết thương tâm của nàng. Trong thời gian chồng đi tòng quân, nàng thường hay đùa với con bằng cách trỏ vào bóng mình trên tường và nói đó là cha Đản. Khi bị Trương Sinh nghi ngờ, nàng vẫn cố gắng hỏi rõ sự tình và thanh minh với chàng: “Thiếp vốn nhà nghèo, được vào cửa tía. Sum họp chưa thỏa tình chăn gối, chia phôi vì động việc lửa binh. Cách biệt ba năm, giữ gìn một tiết. Tô son điểm phấn, từng đã nguội lòng, ngõ liễu đường hoa chưa hề bén gót. Đâu có sự mất nết hư thân như lời chàng nói.” Tuy nhiên, khi Trương Sinh một mực không tin, nàng đã gieo mình xuống bến Hoàng Giang mà chết. Chi tiết này đã nói lên nét đẹp con người Vũ Nương, nàng sẵn sàng lấy cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Hành động mà Vũ Nương nhờ Phan Lang về nói với Trương Sinh yêu cầu của nàng cũng một lần nữa nói nên tấm lòng chung thủy, một lòng son sắt của nàng. Khi hiểu ra sự tình, Trương Sinh đã vô cùng ân hận, đàn giải oan đã khiến cho Vũ Nương được trả lại sự trong sạch, yên lòng, nàng đã được đức Linh Phi cho hiện về, dẫu không thể trở lại cõi trần được nữa.
Tác phẩm của Nguyễn Dữ, một tác phẩm truyền kỳ có sử dụng những yếu tố hoang đường kỳ ảo. Nhưng từ đó lại thấy được cái nhìn, sự trân trọng và cảm thông của tác giả đối với số phận người phụ nữ xưa, ca ngợi phẩm chất cao đẹp của họ.
1. Mở đầu
Trong văn học dân gian và văn học trung đại, hình ảnh người phụ nữ thường gắn với số phận éo le, bất hạnh. Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ là minh chứng tiêu biểu, phản ánh nỗi oan khuất và vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến qua nhân vật Vũ Nương.
2. Nội dung
a. Hoàn cảnh và số phận của Vũ Nương
-Sinh ra trong gia đình nghèo, lấy Trương Sinh – người chồng hay ghen, thô bạo.
-Khi chồng đi lính, một mình lo toan chăm sóc mẹ chồng già yếu và con nhỏ.
-Vì lời nói ngây thơ của con, bị Trương Sinh nghi oan thất tiết.
-Quá uất ức, Vũ Nương gieo mình xuống sông Hoàng Giang.
b. Phẩm chất của Vũ Nương
-Hiền thục, thủy chung: luôn giữ đạo vợ chồng, mong chồng bình yên trở về.
-Hiếu thảo: chăm sóc mẹ chồng tận tình, lo tang ma chu đáo.
-Yêu thương con: hết lòng nuôi nấng, dỗ dành con nhỏ.
-Trong sạch, giữ phẩm hạnh: dù chịu oan khuất vẫn giữ trọn lòng thủy chung.
c. Giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm
-Hiện thực: phản ánh xã hội phong kiến bất công, số phận phụ nữ phụ thuộc vào chồng.
-Nhân đạo: xót thương cho thân phận Vũ Nương, khẳng định phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ, đồng thời ước mơ công lý – bằng chứng là việc Linh Phi cứu giúp, trả lại danh dự cho nàng.
3. Kết luận
-Hình tượng Vũ Nương vừa đẹp đẽ vừa bi kịch. Nàng là đại diện cho người phụ nữ Việt Nam xưa: dịu dàng, thủy chung, hiếu thảo nhưng lại chịu nhiều oan nghiệt. Tác phẩm vừa tố cáo xã hội bất công, vừa ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn phụ nữ, để lại bài học về sự trân trọng và thấu hiểu trong hạnh phúc gia đình.
1. Mở đầu
Trong văn học dân gian và văn học trung đại, hình ảnh người phụ nữ thường gắn với số phận éo le, bất hạnh. Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ là minh chứng tiêu biểu, phản ánh nỗi oan khuất và vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến qua nhân vật Vũ Nương.
2. Nội dung
a. Hoàn cảnh và số phận của Vũ Nương
-Sinh ra trong gia đình nghèo, lấy Trương Sinh – người chồng hay ghen, thô bạo.
-Khi chồng đi lính, một mình lo toan chăm sóc mẹ chồng già yếu và con nhỏ.
-Vì lời nói ngây thơ của con, bị Trương Sinh nghi oan thất tiết.
-Quá uất ức, Vũ Nương gieo mình xuống sông Hoàng Giang.
b. Phẩm chất của Vũ Nương
-Hiền thục, thủy chung: luôn giữ đạo vợ chồng, mong chồng bình yên trở về.
-Hiếu thảo: chăm sóc mẹ chồng tận tình, lo tang ma chu đáo.
-Yêu thương con: hết lòng nuôi nấng, dỗ dành con nhỏ.
-Trong sạch, giữ phẩm hạnh: dù chịu oan khuất vẫn giữ trọn lòng thủy chung.
c. Giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm
-Hiện thực: phản ánh xã hội phong kiến bất công, số phận phụ nữ phụ thuộc vào chồng.
-Nhân đạo: xót thương cho thân phận Vũ Nương, khẳng định phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ, đồng thời ước mơ công lý – bằng chứng là việc Linh Phi cứu giúp, trả lại danh dự cho nàng.
3. Kết luận
-Hình tượng Vũ Nương vừa đẹp đẽ vừa bi kịch. Nàng là đại diện cho người phụ nữ Việt Nam xưa: dịu dàng, thủy chung, hiếu thảo nhưng lại chịu nhiều oan nghiệt. Tác phẩm vừa tố cáo xã hội bất công, vừa ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn phụ nữ, để lại bài học về sự trân trọng và thấu hiểu trong hạnh phúc gia đình.
a. Xác định phần tóm tắt văn bản Chuyện người con gái Nam Xương trong đoạn trích (2). Mục đích tóm tắt ở (1) và (2) có gì khác nhau.
b. Cách tóm tắt ở (1) và (2) khác nhau như thế nào, vì sao?
a. Cách mở đầu bài ca dao này khác gì với hai bài ca dao trên? Anh (chị) hiểu từ "ai" trong câu "Ai làm chua xót lòng này, khế ơi!" như thế nào?
b. Mặc dù lỡ duyên nhưng vẫn thủy chung. Điều đó được nói lên bằng hệ thống so sánh, ẩn dụ như thế nào? Vì sao tác giả dân gian lại lấy những hình ảnh thiên nhiên, vũ trụ để khẳng định tình nghĩa của con người.
c. Phân tích để làm rõ vẻ đẹp câu thơ cuối.
Với đề bài: Con chim vàng anh bị nhốt trong lồng tự kể chuyện mình, ý nào sau đây không phù hợp?
A. Cuộc sống tự do của con chim vàng anh khi chưa bị nhốt.
B. Cuộc sống và tâm tư của con chim vàng anh khi bị nhốt.
C. Tưởng tượng về tương lại.
D. Lựa chọn ngôi kể là ngôi thứ ba.