\(2^{2004}=2^{2001}.2^3=2^{2001}.8\)
\(3^{2003}=3^{2001}.3^2=3^{2001}.9\)
\(2^{2001}.8>3^{2001}.9\)
\(=>2^{2004}
\(2^{2004}=2^{2001}.2^3=2^{2001}.8\)
\(3^{2003}=3^{2001}.3^2=3^{2001}.9\)
\(2^{2001}.8>3^{2001}.9\)
\(=>2^{2004}
So sánh :
22004 và 5891
So sánh 2 số sau:
22004 và 5891
Bài 1 : So sánh ( Trình bày các bước giải )
a) 6399 và 2663
b) 22004 và 5891
Bài 2 : Tìm chữ số tận cùng ( Trình bày các bước giải )
a) 4311
b) 1716
c) 23 18
d) 910
e) 71000
g) 6199
Giải bài toán bằng đồng dư thức:
1. Tìm số dư của phép chia:
a) 22024 cho 7
b) 570+750 cho 12
c) 32005+42005 cho 11,13
d) 1044205 cho 7
e) 32003 cho 13
*Sử dụng đồng dư thức
so sánh 43/52 và 60/120 , So sánh 17/ 68 và 35 / 103 , So sánh 2018 x 2019-1/2018x2019 va 2019x2020-1/2019x2020
So sánh 19/19 và 2005/2004
so sánh 72/73 và 98/99
SO SÁNH PHÂN SỐ
Bài 1: Không quy đồng mẫu hãy so sánh phân số sau bằng cách nhanh nhất:
a) và b) và
Bài 2. So sánh các phân số sau ; ;
so sánh : 2^225 và 3^151 ( so sánh 2 mũ 225 và 3 mũ 151)
2222^3333,2^300 so sánh
So sánh 2222^1111, 1111^2222
So sánh 54^10 và 21^12
So sánh 830 và 3220
So sánh 554 và 381
So sánh 1340 và 2 161