so sánh các phân số sau với 0 : 3/14,- 5/13,15/-13,-23/-14
So sánh: a) (-13). 5 với 0; b) 200 với 200. (-3) c) (-17). 2 với -17; d) (-11). 8 với -11
So sánh:
a) (-13). 5 với 0;
b) 200 với 200. (-3);
c) (-17). 2 với -17;
d) (-11). 8 với -11.
Không thực hiện phép tính hãy so sánh:
a) 33. ( − 5 ) .8 với 0
b) − 6. ( − 35 ) . ( − 27 ) với 5 . 35
c) − 7. ( − 24 ) .9 với 0
d) 55. ( − 5 ) . ( − 99 ) .0 với − 9. ( − 11 ) . ( − 13 ) .86
So sánh: a) (-25).(-26) với 0;b) (-34).(-72) với -120; c) (-12).(-26) với - 433; d) (-17).5 với (-13).(-3).
Không tĩnh hãy so sánh :
a) ( - 5) . 157 . ( - 9 ) . ( - 13 ) . ( - 28 ) với 0
So sánh:
1) (− 37).7 với 0
2) (−5).(−10) với 0
3) (−3).7 với 4.(−5)
4) (−17).−3 với 13.(− 4)
5) (−3)+ (−5) với − − 3+11
6) (− 2)+1 + (−1)+ (− 2) với 4
không thực hiện phép tính hãy so sánh:
a.(-7).(-15).5 với 0
b.32.(-2).8 với 0
c.13.17 với (-13).(-17)
d. (-5).(-25).(-37) với 5.35
So sánh: 13.(-24).(-15).(-8).4 với 0