Bài 3: Viết các số thập phân gồm: a) Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm. b) Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn. c) Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn.
Viết các số thập phân
A. Bảy đơn vị, chín phần mười .............
B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm.........
C.năm mươi hai dơn vị,bốn phần trăm, bảy phần nghìn..........
D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn..........
Viết các phân số thập phân có:
a) ba đơn vị, hai phần mười:.........
b) tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm:.........
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:..........
d) mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn:...........
e) chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn, ba mươi sáu phần chục nghìn........
viết số thập phân có
a) Không đơn vị, bảy phần trăm:
b) Ba mươi đơn vị , chín phần mười , bảy phần trăm:
c) Bốn trăm tám mươi đơn vị, sáu phần nghìn:
d) Hai nghìn không trăm linh ba đơn vị , sáu phần trăm , tám phần nghìn:
viết số thập phân có ;
a) tám đơn vị , sáu phần mười , năm phần trăm (tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm )
b) bảy mươi hai đơn vị , bốn phần mười , chín phần trăm , ba phần nghìn ( tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn )
c) không đơn vị , bốn phần trăm
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
1 Viết các số sau:
a Hai nghìn không trăm mười hai .
b Số gồm mười hai đơn vị , mười phần trăm
c Ba phần hai mươi sáu
d Chín và mười một phần ba mươi bảy
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
2.b) Viết số thập phân có :
- Năm đơn vị, ba phần mười, sáu phần trăm (tức năm đơn vị, ba mươi sáu phần trăm)
- Hai mươi bảy đơn vị, năm phần mười, một phần trăm, tám phần nghìn (tức hai mươi bảy đơn vị, năm trăm mười tám phần nghìn)
- Không đơn vị, tám phần trăm
Ai nhanh mk tick !