chín nghìn ba trăm mười một:9311
Hai ngan không trăm linh tư:2004
đó nhớ k
TL:
Chín nghìn ba trăm mười một: 9311
Hai nghìn không trăm linh bốn: 2004
HT.
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Học tốt!:)
chín nghìn ba trăm mười một:9311
Hai ngan không trăm linh tư:2004
đó nhớ k
TL:
Chín nghìn ba trăm mười một: 9311
Hai nghìn không trăm linh bốn: 2004
HT.
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Học tốt!:)
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Biết một số gồm: Ba mươi tám nghìn, không trăm, ba đơn vị. Số đó được viết là:
A. 3803
B. 38 003
C. 38 030
D. 38 000
Số gồm năm mươi sáu triệu, ba trăm linh bảy nghìn, bốn trăm mười hai viết là:
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412
Số “Bốn nghìn không trăm tám mươi mốt” được viết là :
A.4810
B.4018
C 4801
D.4081
Viết vào chỗ trống :
42 045:
..........: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205:
.........: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
Số nào được đọc là: Bảy mươi tám nghìn không trăm ba mươi tư
A. 78034
B. 78304
C. 70834
D. 70384
Số “Năm mươi sáu nghìn hai trăm mười tám” được viết là:
A. 56281
B. 56288
C. 56218
D. 56118
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai