Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3 m 5 dm =……..dm
b. 6 m 7 cm =……..cm
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Số: 4 m 4 dm = ... dm
Số: 1 m = …dm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 m 4 dm = ….… dm
bài 6
2m vuông =......dm vuông 1m vuông=.......cm vuông
1km vuông=........m vuông 36dm vuông=....cm vuông
508dm vuông=.....cm vuông 3100cm vuông=.........dm vuông 2002cm vuông=.......dm vuông ...........cm vuông
6dm vuông=.........cm vuông
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm