Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
điền số thích hợp vào chỗ trống :
348 cm = ... dm ... cm 804 cm = ...dm ... cm
525 cm= ... dm ... cm 158 cm = ... dm ... cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
iết số thích hợp vào chỗ chấm :
6m 8dm = ... dm 2m 20 cm = ... cm
3m 5dm = ... dm 7m 28 cm = ... cm
4m 7dm = ... dm 8m 55cm = ... cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
6m 5dm = .....dm 1m 65cm = .....cm
3m 3dm = .....dm 5m 10cm = .....cm
2m 9dm = .....dm 2m 2cm = .....cm
Số?
4m 4dm = .... dm 2cm 14cm = .... cm
1m 6dm = .... dm 8m 32cm = .... cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 5m 3dm = .....dm
9m 2dm = .....dm
8dm 1cm = .....cm
b) 7m 12cm = .....cm
4m 5cm = .....cm
3m 2dm = .....cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3 m 5 dm =……..dm
b. 6 m 7 cm =……..cm
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm