Sắp xếp các số a = \(\frac{1}{2}\) ; b = 0,0(1) ; c = 0,(01) theo thứ tự tăng dần
Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
a, 0 ; 17/3 ; -16/5 ; 2
b, 18/4 ; 5 ; -17/3 ; -30/-2; 0
Ai nhanh đúng tick
Sắp xếp các số thực - 3 , 5 ; 1 ; - 1 3 ; 7 , 6 ; 0 ; - 1 , 5 theo thứ tự tăng dần?
A. - 3 , 5 ; - 1 , 5 ; - 1 3 ; 0 ; 1 ; 7 , 6
B. - 3 , 5 ; - 1 3 ; - 1 , 5 ; 0 ; 1 ; 7 , 6
C. - 1 , 5 ; - 3 , 5 ; - 1 3 ; 0 ; 1 ; 7 , 6
D. - 1 3 ; - 1 , 5 ; - 3 , 5 ; 0 ; 1 ; 7 , 6
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 0 , 3 ; - 3 4 ; 2 3 ; 0 ; - 0 , 875
A. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 2 3 ; 0 ; 0 , 3
B. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
C. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
D. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 2 3 ; 0 , 3
So sánh
1, Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần
-3/4; 7/4 ; -9/4 ; 0 ; 3/5 ; -100
2. So sánh
a, (2/3)^3 và (4/9)^2
b, 2^600 và 3^400
c, (-2)^300 và (-3)^200
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
a.\(\frac{-6}{-4},\frac{-7}{9},0,\frac{-40}{-50},\frac{27}{33}\)
b.\(\frac{18}{19},0,\frac{4}{3},\frac{-14}{37},\frac{17}{20},\frac{-14}{33}\)
a, So sánh các số sau: 0,(35); 0,3(53) và 0,353
b, Sắp xếp các ssoos hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
2,15; 21,(14); 2,1(5); 2,(15)
sắp xếp theo thứ tự tăng dần:
-14/37; 4/3; -14/33; 17/20; 18/19; 0
Sắp xếp các số hưư tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,5 ; 1/2 ; 0,25 ; 5/6 ; 13/12 ; -5/24 ; 0 ; 1/48 ; 2/3 ; -9/8