Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
1. name / is / Lily / My /. /
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
this/ school/ my/ is.
Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
your / please / book / Open / , /
Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
in / May / out / I / ? /
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
name’s / Ricky/ my.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
Mai/ am/ I/ .
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
are/ How/ you /?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
fine./ Thank/ I/ you/ am.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
do/ spell/ name/ how/ your/ you?