Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ birthday/ your/ is/?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
school/ My/ in /Oxford/ is/ Street
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
My/ cakes./ is/ some/ making/ mother
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
slim/ brother/ my/ is/ tall/ and/.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.