0,10 ; 0,8 ; 0,9 ; 0,11
0,11,0,10, 0,9, 0,8
0,10 ; 0,8 ; 0,9 ; 0,11
0,11,0,10, 0,9, 0,8
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé : 20,339 20,023 20,921 20,872
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
24,135;32,1; 24,351; 31,12; 25,134;
sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
6,2; 3,5 ; 6,54 ; 3,28
sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 8,62m; 82,6dm; 8,597m; 8,60m; 8,06m
a)sắp xếp các số thập phân theo thứ tự từ bế đến lớp là 6 ; 6,01 ; 6,02 ; 6,03 ; 6,04 ; 6,05 ; 6,1
b)sắp xếp các số thập phân theo thứ tự từ lớn đến bé là 6 ; 6,01 ; 6,02 ; 6,03 ; 6,04 ; 6,05 ; 6,1
Bài 1:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315
b) 7,8 ; 8,7 ;8,2; 7,96 ;8,014
Bài 2:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
a) 1,004; 0,04; 0,104
b)0,8 ; 0,807; 0,87 ; 0,78; 0,087.
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 4 9 ; 2 3 ; 9 7 ; 1 6
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 4 5 ; 33 35 ; 11 14
A. 4 5 ; 33 35 ; 11 14
B. 4 5 ; 11 14 ; 33 35
C. 11 14 ; 4 5 ; 33 35
D. 33 35 ; 4 5 ; 11 14
Từ các chữ số 0,1,3,5 hãy viết các số thập phân bé hơn 1, mỗi số thập phân đều có ba chữ số khác nhau. Sau đó xếp các số đó theo thứ tự từ lớn đến bé và từ bé đến lớn.