So sánh
1, Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần
-3/4; 7/4 ; -9/4 ; 0 ; 3/5 ; -100
2. So sánh
a, (2/3)^3 và (4/9)^2
b, 2^600 và 3^400
c, (-2)^300 và (-3)^200
xắp xếp theo thứ tự tăng dần : -3/2 , -2/3 , 0 ,4/7 , 2/3
xắp xếp theo thứ tự giảm dần : 0,2, -5/2 , 4/3, 4/5
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,3; -5\6;-5\3; 4\13;0;-0,875
sắp sếp các số sau theo thứ tự tăng dần
-3\4 , 7\4 , -9\4 , 0 , 3\5 , -100
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
-11/12, -3/4, -18/19, -4/5, -26/25
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
-11/12; -3/4; -18/19; -4/5; -25/26
Sắp xếp các số hữu tỷ theo thứ tự tăng dần
a) -3/5; -5/9; -1 1/2; 10/9; 0,5
b) 1/2; 3/4; 1/5; -2; 1 1/3; -1 2/3; 4/9
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -1 2/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Sắp xếp các số hưư tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,5 ; 1/2 ; 0,25 ; 5/6 ; 13/12 ; -5/24 ; 0 ; 1/48 ; 2/3 ; -9/8
1a. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần :
-1/10;4/5;-2/5;-7/5;-4;2
B. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần
-2/5;4/5;-1/10;13/5;-7/5