Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
you/ want/ some/ Do/ a/ cakes?
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
What animal/ you/ want/ see?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects / today? / do / have / What / you
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
you/ Do/ playing/ like/ football?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
you/ subject/ like/ What/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Nice / to / again. / you / see
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Hoàn thành đoạn hội thoại sau (có 2 từ không dùng đến)
When, wonderful, go, What, to, not
Mimi: The weather’s (1) ______________. Let’s go to the zoo.
Peter: Great idea! (2) ______________ animal do you want to see?
Mimi: I want (3) ______________ see monkeys.
Peter: Me too. I like monkeys.
Mimi: OK. Let’s (4) ______________ over there.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
in/ What/ are/ class/ you/?