Sắp xếp các chữ cái để được từ đúng
OSLNES → ___________
Sắp xếp các chữ cái để được từ đúng
CEPXET → __________
Sắp xếp các chữ cái để được từ đúng
NCEO A EWKE → ______
Sắp xếp các chữ cái để được từ đúng
RVEE YOLSHOC YDA → ____________
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:
My ________________ subject is Science. Music
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:
During __________ lessons, we sing many good songs. except
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:
She goes to school every day, ____________ Saturday and Sunday. favorite
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:
They go to Art Club _________ a week, on Thursday and Sunday. once
Chọn từ có trọng âm khác:
A. favorite
B. every
C. Vietnamese
D. Physical