\(x^4+x^3+6x^2+5x+5\)
\(=x^4+x^3+x^2+5x^2+5x+5\)
\(=x^2\left(x^2+x+1\right)+5\left(x^2+x+1\right)\)
\(=\left(x^2+x+1\right)\left(x^2+5\right)\)
Học tốt !
\(x^4+x^3+6x^2+5x+5\)
\(=x^4+x^3+x^2+5x^2+5x+5\)
\(=x^2\left(x^2+x+1\right)+5\left(x^2+x+1\right)\)
\(=\left(x^2+x+1\right)\left(x^2+5\right)\)
Học tốt !
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1. \(x^3-x^2+5x+125\)
2. \(x^2+2x^2-6x-27\)
phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x (a-b) +6xy(b-a)
b) (6x+3) - ( 2x-5) (2x+1)
c) 4 ( x-3)^2 +2x (3-x)
d) x^4 +2x^2 -4x-4
e) 2x (x+y) -x -y
g)( 3x-1 )^2 - (x+3)^2
Bài 1) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) xy + 3x - 7y - 21
b) 2xy - 15 - 6x +5y
c) 2x2 y + 2xy2 - 2x - 2y
d) x2 - (a+b)x + ab
e) 7x3y - 3xyz - 21x2 + 9z
f) 4x + 4y - x2(x+y)
g) y2 + y - x2 + x
h) 4x2 - 2x - y2 - y
i) 9x2 - 25y2 - 6x + 10y
j) x(x+3) - 5x(x-5) - 5(x+3)
k) (5x-4)(4x-5) - (x-3)(x-2) - (5x-4)(3x-2)
l) (5x-4)(4x-5) + (5x-1)(x+4) + 3(3x-2)(4-5x)
m) (5x - 4)2 + (16-25x2) + (5x-4)(3x+2)
Phân tích thành nhân tử:
a)x^4+ 2x^3+ x^2
b)5x^2+ 5xy –x –y
c)x^3–x + 3x62y + 3xy^2+ y^3–y
d)5x^2–10xy + 5y^2–20z^2
phân tích thành nhân tử
a)4x^2-12x+9-3(2x-3)(x+1)
b)25-42^2+8xy-4y^2
c)x^3-5x^2+4x-2(x^2-x)
d) 4(x-2)^2-5(x-2)+1
EM CẦN GẤP Ạ
Phân tích thành nhân tử :
1. \(2x^4+3x^3+2x^2+3x-3\)
2. \(3x^4-4x^3+6x^2-x-2\)
3. \(2x^4+x^3+6x^2-2x+3\)
4. \(3x^4-5x^3+x^2-2\)
5. \(x^4-5x^3+7x^2-6\)
phan tich da thuc thanh nhan tu :
a) x3-5x2+5x-5
b) x3+42+x-6
c) x3+ y3+6x2+12x +8
a)x^2+5x+6
b5x^2+5xy-x-y
c,7x-6x^2-2
phân tích thành nhân tử bằng 4 cách khác nhau
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng kĩ thuật bổ sung hằng đẳng thức a)4x^2+5x-6 b)9x^2-6x-3 c)2x^2-3x-2 d)3x^2+x-2 e)3x^2+10x+3