Phân tích đa thức x 2 – 7x + 10 thành nhân tử ta được
A. (x – 5)(x + 2)
B. (x – 5)(x - 2)
C. (x + 5)(x + 2)
D. (x – 5)(2 – x)
1. Phân tích thành nhân tử
a) x2 + 7x + 10; b) x2 – 21x + 110; c) 3x2 + 12x + 9; d) 2ax2 - 16ax + 30a.
2. Phân tích thành nhân tử
a) x2 + x – 6; b) x2 – 2x – 15; c) 4x2 - 12x - 160; d) 5x2y - 10xy - 15y.
3. Phân tích thành nhân tử
a) x2 – xy – 20y2 ; b) 3x4 + 6x2y2 – 45y4 ; c) 2bx2 – 4bxy - 70y2
4. Giải phương trình
a) x2 + x = 72; b) 3x2 – 6x = 24 c) 5x3 – 10x2 = 120x.
5. Phân tích thành nhân tử
a) 3x2 -11x + 6; b) 8x2 + 10x – 3 ; c) 8x2 -2x -1 .
phân tích đa thức thành nhân tử(2 nhóm hạng tử)
x3 -x2 +7x-7
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) (x2-7x+12).(x2-15x+56)-60
b) x4+2000x2+1999x+2000
phân tích các đa thức thành nhân tử
a) x2 - 5x + 6
b) 3x2 + 9x -30
c) x2 + 7x + 10
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x 2 - 5x + 6; b) 3 x 2 + 9x - 30;
c) 3 x 2 - 5x - 2; d) x 2 -7xy + 10 y 2 ;
e) x 3 -7x-6; g) x 4 + 2 x 3 + 6x - 9;
h) x 2 -2x - y 2 +4y - 3.
Phân tích đa thức thành nhân tử
A. X2 - 9y2
B. 7x ( x-y ) +3x -3y
phân tích đa thức thành nhân tử
a,3x2 - 11x + 8
b,x2 - 6x + 5
c,x2 - 4x - 12
phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x2 - 4y2
b) x2 - xy + 2x - 2y
c) 6x2 - 7x + 2