Phân tích đa thức thành nhân tửA=a(b^2+c^2)+b(a^2+c^2)+c(a^2+b^2)+3abc
Phân tích đa thức thành nhân tửA=a(b^2+c^2)+b(a^2+c^2)+c(a^2+b^2)+2abc
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(5x-y+ax-ay\)
b) \(a^3-a^2x-ay+xy\)
c) \(4x^2-y^2+4x+1\)
d) \(x^4+2x^3+x^2\)
e) \(5x^2-10xy+5y^2-5z^2\)
phân tích đa thức thành nhân tử
a,A=x3+y3+z3-3xyz
b,B=(x+y)3+(y-z)3+(z-x)3
c,C=(x2+x+1) (x2+x+2)-12
d,D=bc(b+c)+ac(c-a)-ab(a+b)
phân tích đa thức thành nhân tử
a,x^2-xy-y^2 b,x^3+x^2+4 c,x^3-x^2-4 d,x^2-7x-y^2-7y
phân tích thành nhân tửa(b-c)^2+ b(c-a)^2+c(a-b)^2-a^3-b^3-c^3+4abc
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0
Phân tích đa thức thành nhân tử
a.\(x^4+4\)
b.\(x^3-9x^2+6x+16\)
c.(x+2)(x+3)(x+4)(x+5)-24
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) (6x+3)-(2x-5)(2x+1)
b) (3x-2)(4x-3)-(2-3x)(x-1)-2(3x-2)(x+1)
Bài 2*:Phân tích đa thức thành nhân tử
a) (a-b)(a+2b)-(b-a)(2a-b)-(a-b)(a+3b)
b) 5xy3-2xy2-15y2+6z
c) (x+y)(2x-y)+(2x-y)(3x-y)-(y-2x)
d) ab3c2-a2b2c2+ab2c3-a2bc
e) x2(y-z)+y2(z-x)+z2(x-y)
f) x2-6xy+9y2+4x-12y
Phân tích đa thức thành nhân tửA=8abc+4(ab+bc+ca)+2(a+b+c)+1