\(x^2-6x=x\left(x-6\right)\)
\(b,x^2+2x+1-y^2=\left(x+1\right)^2-y^2\)
\(=\left(x+1-y\right)\left(x+1+y\right)\)
\(x^2-6x=x\left(x-6\right)\)
\(b,x^2+2x+1-y^2=\left(x+1\right)^2-y^2\)
\(=\left(x+1-y\right)\left(x+1+y\right)\)
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) (6x+3)-(2x-5)(2x+1)
b) (3x-2)(4x-3)-(2-3x)(x-1)-2(3x-2)(x+1)
Bài 2*:Phân tích đa thức thành nhân tử
a) (a-b)(a+2b)-(b-a)(2a-b)-(a-b)(a+3b)
b) 5xy3-2xy2-15y2+6z
c) (x+y)(2x-y)+(2x-y)(3x-y)-(y-2x)
d) ab3c2-a2b2c2+ab2c3-a2bc
e) x2(y-z)+y2(z-x)+z2(x-y)
f) x2-6xy+9y2+4x-12y
phân tích đa thức thành nhân tử
a)8x^3+27
b) 4x^2-4x+1-y^2
c) x^4-2x^3+x^2-2x
d) x^2-4y^2+2x+4y
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(15a^2b^3+5a^3b^2\)
b) \(x^2-2x+x-y^2\)
Phân tích đa thức sao thành nhân tử
a)x^3-2x^2
b)2x(x-3)+9.(3-x)
c)x^2+4x+4-y^2
Phân tích đa thức sao thành nhân tử
a)x^3-2x^2
b)2x(x-3)+9.(3-x)
c)x^2+4x+4-y^2
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0
phân tích đa thức thành nhân tử
a) (x+y)2-8(x+y)+12
b) (x2+2x)2-2x2-4x-3
c) (x2+x)2-2(x2+x)-15
phân tích đa thức thành nhân tử
a) 9-3y b)x^2+2x-4y^2+1
Phân tích các đa thức sau thành các nhân tử
a. x-xy+y-y^2
b.x^2-4x-y+4
c.x^2-2x-3
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a.2x^2-4x-8y^2+2
b.16+2xy-x^2-y^2
c.x^2-4+3.(x-2)^2
d.x^4+2x^2-15