b) \(5x^3+10x^2y+5xy^2=2\left(x^3+2x^2y+xy^2\right)\)
\(=2\left(x^3+x^2y+x^2y+xy^2\right)=2\left[x^2\left(x+y\right)+xy\left(x+y\right)\right]\)
=\(2\left(x^2+xy\right)\left(x+y\right)\)
b) \(5x^3+10x^2y+5xy^2=2\left(x^3+2x^2y+xy^2\right)\)
\(=2\left(x^3+x^2y+x^2y+xy^2\right)=2\left[x^2\left(x+y\right)+xy\left(x+y\right)\right]\)
=\(2\left(x^2+xy\right)\left(x+y\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) x^2-2xy+81+y^2
b) 5x^3+10x^2y+5xy^2
Bài 2. Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 5x – 15y | b) 5x2y2 + 15x2y + 30xy2 |
c) x3 – 2x2y + xy2 – 9x | d) x(x2 – 1) + 3(x2 – 1) |
e) x2 – 10x + 25 | g) x2 – 64 |
h) (x + y)2 – (x2 – y2) | i) 5x2 + 5xy – x – y |
k) x2 – 25 + y2 + 2xy | l) 2xy – x2 – y2 + 16 |
m) (x – 2)(x – 3) + (x – 2) - 1 | n) 3(x – 1) + 5x( 1 – x) |
p) 12y(2x – 5) + 6xy(5 – 2x) | q) ax – 2x – a2 + 2a |
Bài 3. Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a2 – b2 – 2a + 1 | b) x2 – 2x – 4y2 – 4y |
c) x2 + 4x – y2 + 4 | d) x4 – 1 |
e) x4 + x3 + x2 + x | g) a2 + 2ab + b2 – ac - bc |
Phân Tích đa thức thành nhân tử:
a.4xy-10x^2
b.3x(x+1)+6y(x+1)
c.25x^2-y^2
d. 5xy^2-10xyz+5xz^2
e. x^2-5x+6
f. 12x^2y+8x^3+6xy^2+y^3
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 4x\(^2\)-20x+25
b, x\(^3\)-x
c, x\(^3\)-27y\(^3\)
d, 5x\(^2\)-5xy+y-x
Phân tích đa thức sau thành nhân tử a.(x^2+1)^2-x^2 b.(x^2-6xy)+9y^2 c.5x^3-10x^2y+5xy^2 d.x^2-6x+9 e.4x(2y-z)-7y(z-2y)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
a/ 3a +3b – a^2 – ab
b/ x2^ + x + y^2 – y – 2xy
c/ - x^2 + 7x – 6
d/ 5x^3y – 10x^2y^2 + 5xy^3
e/ 2x2+7x – 15
g/ x^2 -2x+2y-xy
h/ x +4x 16 +4 - 16+4y^2
Phân tích các đa tử sau thành nhân tử
a. 15x^2 – 5x^3
b. 8x^3 +4x^2y – y^3 – 2xy^2
c. x^8 + 64y^4
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a/ x^2 - x - y^2 - y / e/ 4x^2 - y^2 +4x +1
b/ x^2 - 2xy +y^2 -z^2 / f/ x^3 - x + y^3 - y
c/ 5x- 5y +ax+ ay Giúp mình với ạ
d/ a^3 - a^2. x - ay + xy
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a.2x^2-4x-8y^2+2
b.16+2xy-x^2-y^2
c.x^2-4+3.(x-2)^2
d.x^4+2x^2-15