ab2+ac2+bc2+a2b+a2c+b2c+2abc
=(a2b+ab2+abc)+(a2c+ac2+abc)+(b2c+bc2)
=ab(a+b+c)+ac(a+b+c)+bc(b+c)
=(a+b+c)(ab+ac)+bc(b+c)
=(a+b+c)a(b+c)+bc(b+c)
=(a+b+c)(b+c)(a+bc)
ab2+ac2+bc2+a2b+a2c+b2c+2abc
=(a2b+ab2+abc)+(a2c+ac2+abc)+(b2c+bc2)
=ab(a+b+c)+ac(a+b+c)+bc(b+c)
=(a+b+c)(ab+ac)+bc(b+c)
=(a+b+c)a(b+c)+bc(b+c)
=(a+b+c)(b+c)(a+bc)
phân tích đa thức thành nhân tử: a2b+a2c+ab2+ac2+c2b+cb2+2abc
Phân tích đa thức thành nhân tử
ab*(a+b)-bc*(b+c)+ca*(c+a)+2abc
ab(a+b)+bc(b+c)+ca(a+c)+2abc
Phân tích đa thức thành nhân tử
Phân tích đa thức thành nhân tử : a.(b^2+c^2)+b.(c^2+a^2)+c.(a^2+b^2)+2abc
Phân tích đa thức thành nhân tử : a.(b^2+c^2)+b.(c^2+a^2)+c.(a^2+b^2)+2abc
Phân tích đa thức thành nhân tử:
ab(a+b)+bc(b+c)+ac(a+c)-(a^3+b^3+c^3)-2abc
Phân tích đa thức thành nhân tử
a( b2 + c2 ) +b( c2 + a2 ) + c( a2 + b2 ) - 2abc - a3 - b3 - c3
o l m . v n
Phân tích đa thức thành nhân tử : a.(b^2+c^2)+b.(c^2+a^2)+c.(a^2+b^2)+2abc
phân tích đa thức thành nhân tử
\(ab.\left(a+b\right)+bc.\left(b+c\right)+ac.\left(c+a\right)+2abc\)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
\(ab\left(a+b\right)+bc\left(b+c\right)+ac\left(a+c\right)+2abc\)