x6—y6+(x4+x2 y2+y4)=(x2)3—(y2)3+(x4+x2 y2+y4)
=(x2 — y2)(x4+x2 y2+y4)+(x4+x2 y2+y4)
=(x4+x2 y2+y4)(x2 — y2+1)
điên điên điên
x6—y6+(x4+x2 y2+y4)=(x2)3—(y2)3+(x4+x2 y2+y4)
=(x2 — y2)(x4+x2 y2+y4)+(x4+x2 y2+y4)
=(x4+x2 y2+y4)(x2 — y2+1)
điên điên điên
phân tích đa thức thành nhân tử: x4 +x2y2+y4
phân tích đa thức thành nhân tử
x4+x2y2+y4
bài 4:phân tích mỗi đa thức sau thành nhân tích
a, 83 yz + 122yz + 6xyz + yz
b,81x4(z2 - y2) - z2 + y2
c,\(\dfrac{x^3}{8}\) - \(\dfrac{y^3}{27}\) +\(\dfrac{x}{2}\) - \(\dfrac{y}{3}\)
d, x6 + x4 + x2 y2 + y4 - y6
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: c ) x 4 - y 4
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 3x - 3y + x 2 - y 2 ; b) x 2 -4 x 2 y 2 + y 2 + 2xy
c) x 6 - x 4 + 2 x 3 + 2 x 2 ; d) x 3 - 3x 2 +3x - 1 - y 3 .
phân tích đa thức thành nhân tử
a) x4+\(\dfrac{1}{4}\)y8
b) \(\dfrac{1}{4}\)x4+y8
c) 64x4+y4
d) x4+\(\dfrac{1}{64}\)y4
Phân tích đa thức thành nhân tử
A. 5x3 y - 10x2 y2
B. X4 - y4
C. ( X+ 5 )^2 - 16
D. 7x ( y-3) - 14 ( 3-y )
phân tích đa thức sau thành nhân tử:
x2+y2-x2y2+xy-x-y
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x4 + 4
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x4 – 2x2