d) (8a3 – 27b3) – 2a(4a2 – 9b2)
= (2a – 3b)(4a2 + 6ab + 9b2) – 2a(2a – 3b)(2a + 3b)
= (2a – 3b)(4a2 + 6ab + 9b2 – 4a2 – 6ab) = 9b2(2a – 3b)
d) (8a3 – 27b3) – 2a(4a2 – 9b2)
= (2a – 3b)(4a2 + 6ab + 9b2) – 2a(2a – 3b)(2a + 3b)
= (2a – 3b)(4a2 + 6ab + 9b2 – 4a2 – 6ab) = 9b2(2a – 3b)
1) phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x^4 - 32x^2 + 1
b) x^6 + 27
c) 3(x^4 + x^2 + 1) - (x^2 - x + 1)
d) (2x^2 -4)^2 + 9
2) phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x^4 + 1
b) 64x^4 + y^4
c) x^8 + x^4 + 1
phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a)7x(y-4)^2-(4-y)^3
b)(4x-8)(x^2+6)-(4x-8)(x+7)+9(8-4x)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4 x 2 +4xy + y 2 ; b) ( 2 x + 1 ) 2 - ( x - 1 ) 2 ;
c) 9 - 6x + x 2 - y 2 ; d) -(x + 2) + 3( x 2 -4).
phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a, x^2 - xz - 9y^2 + 3yz
b, x^3 - x^2 - 5x +125
c, x^3 + 2x^2 - 6x - 27
d, 12x^3 + 4x^2 - 27x - 9
bài 1 tìm x bt
a) 9 (4x+3)^2=16(3x-5)^2
b) (x-3)^2=4x^2-20x+25
bài 2 phân tích đa thức sau thành nhân tử chung
a) (a-b) . (a^2-c^2)-(a-c) (a^2-b^2)
b) -x^8-4x^4+5
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a)x^4+5x^2+9
b)a^3+b^3+c^3-3abc
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)9(a+b)^2-4(a-2b)^2
b)9x^6-12x^7+4x^8
c)8x^6-27y^3
d)1/64x^6-125y^3
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, x^2 - 9 + ( x - 3 )^2
b, ( x + 2 ) (x + 3) (x + 4) ( x + 5) - 8
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử ( phương pháp dùng hằng đẳng thức)
(a-2b)^2-4b^2 (a-b)^2-c^2 (a+b)^2-4 (a+3b)^2-9b^2
(x-3)^3-27 (x+1)^3-125
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) x^2-4 +(x-2)^2.
b) x^3-2x^2+x-xy^2.
c) x^3-4x^2-12x+27.