a) \(\left(x+y\right)^3-1\)
\(=\left(x+y-1\right)\left[\left(x+y\right)^2+x+y+1\right]\)
\(=\left(x+y-1\right)\left(x^2+y^2+xy-x-y-1\right)\)
b) \(x^2+2xy+x+2y\)
\(=x\left(x+1\right)+2y\left(x+1\right)\)
\(=\left(x+y\right)\left(x+2y\right)\)
a) \(\left(x+y\right)^3-1\)
\(=\left(x+y-1\right)\left[\left(x+y\right)^2+x+y+1\right]\)
\(=\left(x+y-1\right)\left(x^2+y^2+xy-x-y-1\right)\)
b) \(x^2+2xy+x+2y\)
\(=x\left(x+1\right)+2y\left(x+1\right)\)
\(=\left(x+y\right)\left(x+2y\right)\)
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x( 3- x) – x + 3 b/ 3x2 – 5x – 3xy + 5y c/ x2 – xy – 10x + 10y
d/ 2xy+ x2 + y2 - 16 e/ x2 – y2 – 4x – 4y f/ 9 – 4x2 + 4xy – y2
g/ y3 – 2xy2 + x2y h/ x3 – 3x2 – 4x + 12 i/ x( x- y) + x2 – y2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) xy2-25x
b) x(x-y)2x-2y
c) x3-3x2-4x+12
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. x2 +6x
b. 9x2 – 1.
c. x2+2xy – 9+ y2
d. x2 - y2 -x + y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. 4x – 20y
b. 10x2 + 10xy – x – y
c. x2 – 2xy – z2 + y2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a,5x2 - 5xy + 7y - 7x ;
b,x2 + 2xy + x + 2y ;
c,x2 - 6x - 9y2 + 9 ;
Bài 2*: Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 3x2-3y2-2(x-y)2
b) x2-y2-2x-2y
c) (x-1)(2x+1)+3(x-1)(x+2)(2x+1)
d) (x-5)2+(x+5)(x-5)-(5-x)(2x+1)
Bài 7: Phân tích đa thức thành nhân tử:
a, 4x2 - 1
b, x2 -3y2
c, 9x2 -1/4
d, (x-y)2 -4
e, 9 - (x-y)2
f, (x2 + 4)2 - 16x2