x4 + x3 + x + 1= x3( x+1) + (x+1)= (x+1).( x3+1)
x4 + x3 + x + 1= x3( x+1) + (x+1)= (x+1).( x3+1)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
phân tích đa thức thành nhân tử
x^4-10x^2y^2+25-4x^2y^2-16xy-16
2x^m+n x^m +x^m+2n
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1. x^4 - x^3 - x^2 + 1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a, 4x^2 - 6x
b, 9x^4y^3 + 3x^2y^4
c, 3 ( x-y) - 5x ( y-x)
d, x^3 - 2x^2 + 5x
e, 5( x + 3y ) - 15x ( x + 3y )
f, 2x^2 ( x+1) + 4 ( x +1 )
phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) (ab-1)^2 + (a+b)^2
b) x^3+2x^2+2x+1
c) x^3-4x^2+12x-27
d)x^4-2x^3+2x-1
e)x^4+2x^3+2x^2+2x+1
Bài 1: Viết các đa thức sau dưới dạng bình phương của một tổng hoặc một hiệu:
a) a2-6a+9 b) 1/4 x2+2xy2+4y4
Bài 2: Tìm x, biết:
a) (3x-5)(5-3x)+9(x+1)2=30
b) (x+4)2-(x+1)(x-1)=16
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
\(h,x^4+4\)
\(i,\left(1+x^2\right)^2-4x\left(1-x^2\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
1) a^2+ab+2b-4 2) x^3-x 3) x^2-6x+8 4) ab+b^2-3a-3b 5) x^3-4x^2-8x+8
6)9x^2+6x-8 7)x^2-y^2-4x+4 8)5x^3-10x^2+5x 9) 3x^2-8x+4 10) 4x^2-4x-3
11) x^2-7x+12 12)x^2-5x-14 13) 3x^2-7x+2 14) a.(x^2+1)-x.(a^2-1) 15) x^4+4
16) (x+2).(x+3).(x+4).(x+5)-24 17) (a+1).(a+3).(a+5).(a+7)+15