Danh từ: tuyết, hoa nhài, trường học, cửa kính, thầy giáo, ngọn lửa, rác, chân tay, nước ngọt, bột mì, mũ, áo, quần, giày đẹp, xã
đong từ: rời, nhìn, xoa xoa, nhào,
tính từ: chồng chất, hiền lành, trắng xoá, xa vắng, nưt nẻ, trống trải, hết
DT;tuyet,hoa nhai,truong hoc,cua kinh,thay giao ,ngon lua,rac,chan tay ...
ban theo dinh nghia DT, ĐT,TT MA LAM
Động từ:rời, nhìn, nhào
Danh từ: tuyết, hoa nhài, trường học, cửa kính, thẩy giáo, ngọn lửa, rác, chân tay, nước ngọt, bột mì, mũ, áo, quần, xã
Tính từ: hiền lành, xoa xoa, trắng xóa, xa vắng, hết, giày đẹp, nứt nẻ, trống trải