| Thường biến | Đột biến |
_Biến đổi kiểu hình, không biến đổi trong vật chất di truyền. | _ Biến đổi trong vật chất di truyền (AND, NST) |
| _Diễn ra đồng loạt theo hướng xác định | _ Biến đổi riêng lẻ, vô hướng. |
| _ Không di truyền được | _ Di truyền được |
| _ Có lợi | _ Đa số có hại, đôi khi có lợi |