Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Đỗ Minh Quang

Part I. Sentence building.
I. Use the suggested words to make meaningful sentences.
1. prepare/ new/ school year/, student/ often/ ask/ parents/ buy everything/
………………………………………………………………………………………………………………
2. School/ Vietnam/ often/ start/fall.
………………………………………………………………………………………………………………
3. The/ official/ date/ beginning/ school/ year/ 5th, September//.
……………………………………………………………………………………………………………….
4. that/ day/, all/ student/ ready/come/ back/ school//.
……………………………………………………………………………………………………………….
5. First/ day/ school/ usually/ unforgettable//.
……………………………………………………………………………………………………………….
6. Student/ excited/ meet/ friend/ teacher/ again//.
……………………………………………………………………………………………………………….
7. Make/ friend/ newcomer/ a lot/ fun,/ too.
……………………………………………………………………………………………………………….
8. lessons/, student/ have/ interesting/ activity/ such as/ get/ know/ each other/, play/ game/,
sing/ song/, etc.
………………………………………………………………….…………………………………………….


Các câu hỏi tương tự
Chí Khang
Xem chi tiết
Như Quỳnh Lê
Xem chi tiết
Phạm Ngọc Trang
Xem chi tiết
hoàng tuyết lan
Xem chi tiết
võ phạm anh kiệt
Xem chi tiết
Hoài anh Pham
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Xem chi tiết
giang tạ
Xem chi tiết
Công Chúa Họ Nguyễn
Xem chi tiết
hien vu
Xem chi tiết